Từ "excrescence" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "u lồi" hoặc "cục lồi". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh vật học để mô tả những phần thừa hoặc không mong muốn trên cơ thể của một sinh vật, có thể là do sự phát triển bất thường hoặc bệnh lý.
Trong ngữ cảnh sinh học:
Trong ngữ cảnh y học:
Trong ngữ cảnh ẩn dụ:
Hiện tại không có idioms hoặc phrasal verbs nào trực tiếp liên quan đến "excrescence", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "cut out the excess" để diễn tả việc loại bỏ những phần thừa thãi không cần thiết.
"Excrescence" là một từ hữu ích trong cả ngữ cảnh sinh học và y học, giúp chúng ta mô tả những phần thừa thãi hoặc không mong muốn trên cơ thể.