Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
excremental
/,ekskri'mentl/ Cách viết khác : (excrementitious) /,ekskrimen'tiʃəs/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) cứt, (thuộc) phân
  • có tính chất cứt, có tính chất phân
  • giống cứt, giống phân
Comments and discussion on the word "excremental"