Characters remaining: 500/500
Translation

excrément

Academic
Friendly

Từ "excrément" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "cứt" hoặc "phân". Đâymột từ dùng để chỉ chất thải của cơ thể, cụ thểtừ hệ tiêu hóa. Từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ những thứ không giá trị hoặc đồ bỏ đi.

Định nghĩa:
  • Excrément (danh từ giống đực): Chất thải của cơ thể (cứt, phân). Cũng có thể dùng để chỉ những thứ không còn giá trị.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Le chien a fait ses excréments dans le jardin." (Con chó đã đitrong vườn.)
    • "Il est important de bien se laver les mains après avoir touché des excréments." (Rất quan trọng để rửa tay sạch sẽ sau khi chạm vào phân.)
  2. Sử dụng theo nghĩa bóng:

    • "Ce projet est un excrément, il n'a aucune valeur." (Dự án nàyđồ bỏ đi, không giá trị .)
    • "Les critiques qu'il a reçues étaient de véritables excréments." (Những lời chỉ trích anh ấy nhận được thực sựnhững thứ không đáng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Excréments: Là dạng số nhiều của "excrément", nghĩanhiều chất thải. Ví dụ: "Les excréments des animaux peuvent être nuisibles." (Phân của động vật có thể gây hại.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Déjection: Cũng có nghĩachất thải, thường dùng trong ngữ cảnh y tế hoặc sinh học.
  • Fiente: Thường chỉ phân của chim.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "excrément" không nhiều cụm từ hay idioms cụ thể, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như: - Avoir un excrément sur le cœur: Nghĩa đencó một điều đó nặng nề trong lòng, nghĩa bóngcảm thấy tội lỗi hoặc không thoải mái về một điều đó.

Lưu ý:

Khi dùng từ "excrément", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, có thể được xemtừ ngữ thô tục nếu không được sử dụng trong bối cảnh thích hợp. Trong giao tiếp hàng ngày, người ta thường sử dụng từ "caca" để nói về phân một cách nhẹ nhàng hơn, đặc biệt là khi nói với trẻ em.

danh từ giống đực
  1. cứt, phân
  2. (nghĩa bóng, từ nghĩa ) đồ bỏ đi

Words Containing "excrément"

Comments and discussion on the word "excrément"