Characters remaining: 500/500
Translation

exclusivité

Academic
Friendly

Từ "exclusivité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩasự độc chiếm hoặc độc quyền. Từ này thường được sử dụng để chỉ một quyền lợi hoặc sự kiểm soát một cá nhân hoặc tổ chức đối với một sản phẩm, dịch vụ hoặc nội dung nhất định.

Định nghĩa
  • Exclusivité (danh từ giống cái): Sự độc chiếm; độc quyền.
Các cách sử dụng
  1. Trong lĩnh vực kinh doanh:

    • "Cette entreprise a l'exclusivité de la distribution de ce produit." (Công ty này độc quyền phân phối sản phẩm này.)
  2. Trong điện ảnh:

    • "Le film a été présenté en exclusivité dans cette salle." (Bộ phim đã được chiếu độc quyền tại rạp này.)
    • "Ce studio a signé un contrat d'exclusivité avec l'acteur." (Studio này đãhợp đồng độc quyền với diễn viên.)
  3. Trong truyền thông:

    • "Cette interview a été réalisée en exclusivité pour notre magazine." (Cuộc phỏng vấn này đã được thực hiện độc quyền cho tạp chí của chúng tôi.)
Các biến thể của từ
  • Exclusif (tính từ): độc quyền, riêng biệt.

    • Ví dụ: "Ce produit est en édition exclusive." (Sản phẩm nàyphiên bản độc quyền.)
  • Exclure (động từ): loại trừ.

    • "Ils ont décidé d'exclure certains membres." (Họ đã quyết định loại trừ một số thành viên.)
Từ đồng nghĩa
  • Monopole: độc quyền, chỉ sự kiểm soát hoàn toàn một thị trường hoặc lĩnh vực nào đó.
  • Souveraineté: quyền lực tối cao hoặc quyền kiểm soát.
Câu thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Avoir l'exclusivité de quelque chose: độc quyền về cái gì.

    • Ví dụ: "Cette chaîne de télévision a l'exclusivité des droits de diffusion." (Kênh truyền hình này độc quyền về quyền phát sóng.)
  • Être en exclusivité: đang trong trạng thái độc quyền.

    • Ví dụ: "Notre entreprise est en exclusivité avec ce fournisseur." (Công ty chúng tôi đang mối quan hệ độc quyền với nhà cung cấp này.)
Lưu ý
  • "Exclusivité" có thể mang nghĩa tích cực (như sự độc quyền mang lại lợi thế) hoặc tiêu cực (như sự độc quyền có thể dẫn đến sự thiếu cạnh tranh trong thị trường).
  • Khi sử dụng từ này, cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm ý nghĩa của .
danh từ giống cái
  1. sự độc chiếm; độc quyền
  2. (điện ảnh) độc quyền chiếu; phim độc quyền
  3. (từ , nghĩa ) tính chuyên nhất
    • en exclusivité
      riêng cho
    • Film donné en exclusivité dans une salle
      phim chiếu riêng cho một phòng

Comments and discussion on the word "exclusivité"