Từ "exclusivité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là sự độc chiếm hoặc độc quyền. Từ này thường được sử dụng để chỉ một quyền lợi hoặc sự kiểm soát mà một cá nhân hoặc tổ chức có đối với một sản phẩm, dịch vụ hoặc nội dung nhất định.
Trong lĩnh vực kinh doanh:
Trong điện ảnh:
Trong truyền thông:
Exclusif (tính từ): độc quyền, riêng biệt.
Exclure (động từ): loại trừ.
Avoir l'exclusivité de quelque chose: có độc quyền về cái gì.
Être en exclusivité: đang trong trạng thái độc quyền.