Characters remaining: 500/500
Translation

exclamatively

/eks'klæmətərili/ Cách viết khác : (exclamatively) /iks'klæmətivli/
Academic
Friendly

Từ "exclamatively" một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa "một cách cảm thán" hoặc "một cách kêu gọi". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học để chỉ cách một câu hoặc một câu nói diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ, thường thông qua các câu cảm thán.

Định nghĩa:
  1. Exclamatively: Phó từ này dùng để mô tả cách một câu được nói ra với cảm xúc mãnh liệt, thể hiện sự ngạc nhiên, phấn khích, hoặc bất ngờ.
dụ sử dụng:
  1. Câu cảm thán đơn giản:

    • "What a beautiful day it is!" (Thật một ngày đẹp trời!)
    • Câu này có thể được nói exclamatively để thể hiện sự vui mừng ngạc nhiên.
  2. Câu exclamative trong văn viết:

    • "I can't believe how quickly you finished your project!" (Tôi không thể tin được bạn đã hoàn thành dự án nhanh như vậy!)
    • Câu này thể hiện sự ngạc nhiên tán dương.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc trong các tình huống trang trọng, bạn có thể sử dụng từ exclamatively để chỉ rõ rằng một câu hay một phần của văn bản được diễn đạt với cảm xúc mãnh liệt:
    • "The author writes exclamatively to convey the character's excitement." (Tác giả viết một cách cảm thán để truyền đạt sự phấn khích của nhân vật.)
Phân biệt các biến thể:
  • Exclamatory (tính từ): Thể hiện hoặc liên quan đến cảm thán.

    • dụ: "Exclamatory sentences express strong emotions." (Câu cảm thán thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.)
  • Exclamation (danh từ): Một từ hoặc cụm từ được nói ra với cảm xúc mạnh mẽ.

    • dụ: "Wow!" một exclamation thể hiện sự ngạc nhiên.
Từ gần giống:
  • Interjection: Từ hoặc cụm từ ngắn được sử dụng để thể hiện cảm xúc (như "Oh!", "Wow!", "Yay!").
  • Emphatically: Phó từ thể hiện sự nhấn mạnh, có thể sử dụng khi muốn nhấn mạnh điều đó.
Từ đồng nghĩa:
  • Expressively: Diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ.
  • Emotionally: Liên quan đến cảm xúc.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp đến "exclamatively", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ thể hiện cảm xúc như:
    • "Jump for joy" (nhảy lên vui sướng).
    • "Shout for joy" (hét lên vui mừng).
phó từ
  1. (ngôn ngữ học) than, cảm thán

Comments and discussion on the word "exclamatively"