Characters remaining: 500/500
Translation

excité

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "excité" là một tính từ, có nghĩa là "bị kích thích" hoặc "sôi động". Trong tiếng Việt, chúng ta có thể hiểu như là trạng thái khi ai đó cảm thấy hào hứng, phấn khích hoặc lo lắng.

Giải thích từ "excité":
  1. Nghĩa cơ bản:

    • Khi nói ai đó "excité", điều đó có thể có nghĩahọ đang cảm thấy rất vui mừng hoặc hào hứng về một điều đó.
    • cũng có thể được sử dụng để mô tả một trạng thái lo âu, hồi hộp.
  2. Biến thể:

    • Exciter: Đâyđộng từ, có nghĩa là "kích thích" hoặc "gây hứng thú". Ví dụ: "Le spectacle a excité le public." (Buổi biểu diễn đã kích thích công chúng.)
    • Excitation: Danh từ này nghĩa là "sự kích thích" hoặc "sự phấn khích". Ví dụ: "L'excitation était palpable dans la salle." (Sự phấn khích có thể cảm nhận được trong phòng.)
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Les enfants sont excités à l'idée d'aller au parc." (Trẻ em rất phấn khích về việc đi đến công viên.)
    • "Je suis excité pour le concert demain soir!" (Tôi rất hào hứng cho buổi hòa nhạc tối mai!)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Après avoir reçu la bonne nouvelle, elle était tellement excitée qu'elle a sauté de joie." (Sau khi nhận được tin tốt, ấy phấn khích đến nỗi đã nhảy lên vui sướng.)
    • "Il est important de ne pas être trop excité dans les situations de stress." (Điều quan trọngkhông quá phấn khích trong những tình huống căng thẳng.)
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Enthousiaste: Cũng có nghĩa là "hào hứng" nhưng thường chỉ trạng thái vui vẻ hơn là lo lắng.
  • Agité: Nghĩa là "bồn chồn" hoặc "lo âu", có thể mang tính tiêu cực hơn so với "excité".
Idioms cụm từ:
  • Être sur un petit nuage: Nghĩa là "ở trên mây", dùng để chỉ trạng thái rất vui vẻ, hào hứng.
  • Excité comme une puce: Nghĩa là "hào hứng như một con bọ", diễn tả trạng thái rất sôi động, phấn khích.
Lưu ý:
  • Từ "excité" có thể được sử dụng trong những tình huống tích cực (như phấn khích, hứng thú) nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực trong một số ngữ cảnh (như lo lắng hay căng thẳng). Do đó, cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng.
  • Trong một số trường hợp, "excité" có thể mang nghĩa khiêu dâm (sexually excited), vì vậy cần chú ý đến cách sử dụng trong các tình huống khác nhau.
tính từ
  1. (bị) kích thích; sôi động
danh từ
  1. người bị kích thích, người sôi động

Similar Spellings

Words Containing "excité"

Comments and discussion on the word "excité"