Characters remaining: 500/500
Translation

excellentissime

Academic
Friendly

Từ "excellentissime" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "tuyệt vời" hoặc "xuất sắc nhất". Đâymột từ hiếm gặp thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc để nhấn mạnh một điều đó rất đặc biệt. được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-issime" vào từ "excellent", mang tính chất siêu mức, nghĩa là "tuyệt vời nhất trong số những tuyệt vời".

Sử dụng từ "excellentissime":
  1. Trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • Ví dụ: "Ce restaurant est excellentissime!" (Nhà hàng này tuyệt vời quá!)
    • Trong câu này, "excellentissime" được dùng để nhấn mạnh rằng nhà hàng không chỉ tốt mà còn rất xuất sắc.
  2. Trong lĩnh vực ẩm thực:

    • Ví dụ: "Le vin qu'il a choisi est excellentissime." (Rượu nho anh ấy chọn thật tuyệt vời.)
    • đây, từ này thể hiện sự tán thưởng cao độ về chất lượng của rượu.
  3. Trong văn học hoặc phê bình nghệ thuật:

    • Ví dụ: "Ce film est un chef-d'œuvre excellentissime." (Bộ phim nàymột kiệt tác tuyệt vời.)
    • Trong ngữ cảnh này, được dùng để chỉ một tác phẩm nghệ thuật xuất sắc nhất.
Các biến thể của từ:
  • Excellent: Tính từ cơ bản, nghĩa là "tuyệt vời".
  • Excellence: Danh từ, nghĩa là "sự xuất sắc".
  • Excellente: Phiên bản nữ tính của "excellent".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Merveilleux: Nghĩa là "kỳ diệu" hoặc "tuyệt diệu", cũng có thể được sử dụng để diễn tả điều đó rất tốt.
  • Formidable: Nghĩa là "tuyệt vời", nhưng có thể mang tính chất mạnh mẽ hơn.
Một số cách diễn đạt (idioms) liên quan:
  • C'est le meilleur: Nghĩa là "đâycái tốt nhất".
  • À couper le souffle: Nghĩa là "làm nghẹt thở", cũng được dùng để diễn tả điều đó đẹp hoặc tuyệt vời đến mức không thể tin được.
Một số cụm động từ (phrasal verbs):

Trong tiếng Pháp, không nhiều cụm động từ tương tự như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể gặp các cấu trúc như: - Avoir un excellentissime goût: Nghĩa là "có một khẩu vị tuyệt vời".

Kết luận:

Từ "excellentissime" là một từ mạnh mẽ để diễn tả sự xuất sắc.

tính từ
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tuyệt vời
    • Vin excellentissime
      rượu nho tuyệt vời

Comments and discussion on the word "excellentissime"