Characters remaining: 500/500
Translation

exaucement

Academic
Friendly

Từ "exaucement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩasự chấp thuận, sự chuẩn nhận hay sự thỏa mãn yêu cầu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc thực hiện một ước nguyện hoặc mong muốn nào đó.

Định nghĩa chi tiết:
  • Exaucement: Sự thỏa mãn một yêu cầu, ước nguyện. thường được dùng trong các tình huống một điều đó người ta mong muốn đã trở thành hiện thực.
Ví dụ sử dụng:
  1. Exaucement d'un voeu: Sự chấp thuận một ước nguyện.

    • Ví dụ: L'exaucement de son voeu lui a apporté beaucoup de joie. (Sự thỏa mãn ước nguyện của anh ấy đã mang lại cho anh ấy nhiều niềm vui.)
  2. L'exaucement de ses prières: Sự chấp thuận các lời cầu nguyện.

    • Ví dụ: Les croyants espèrent toujours l'exaucement de leurs prières. (Những người tín đồ luôn hy vọng vào sự chấp thuận các lời cầu nguyện của họ.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Exaucer: Động từ có nghĩa là "thỏa mãn" hoặc "thực hiện" một ước nguyện.

    • Ví dụ: Le génie a exaucé tous mes souhaits. (Thần đèn đã thỏa mãn tất cả những ước muốn của tôi.)
  • Accord: Danh từ có nghĩa là "sự đồng ý" hoặc "sự thỏa thuận", cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh tương tự.

  • Satisfaction: Danh từ này có nghĩa là "sự hài lòng", có thể được dùng để chỉ sự thỏa mãn không chỉ trong ngữ cảnh ước nguyện mà còn trong nhiều tình huống khác.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các tác phẩm nghệ thuật, "exaucement" có thể được dùng để chỉ một khoảnh khắc thiêng liêng, khi một ước nguyện sâu sắc được thực hiện, thường gắn liền với các chủ đề như hy vọng, niềm tin sự kỳ diệu.
  • Ví dụ: Dans le conte, l'exaucement des souhaits des personnages symbolise un nouveau départ. (Trong câu chuyện, sự thỏa mãn các ước muốn của các nhân vật tượng trưng cho một khởi đầu mới.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Exaucer un souhait: Thỏa mãn một ước muốn.
  • Faire un vœu: Đưa ra một ước muốn hay cầu nguyện điều đó.
danh từ giống đực
  1. sự chấp thuận, sự chuẩn nhận; sự thỏa mãn yêu cầu
    • Exaucement d'un voeu
      sự chấp thuận một ước nguyện

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "exaucement"