Characters remaining: 500/500
Translation

exégétique

Academic
Friendly

Từ "exégétique" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ từ "exégèse", có nghĩa là "giải thích" hoặc "chú giải". Thông thường, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc phân tích giải thích các văn bản, đặc biệtvăn bản tôn giáo, như Kinh Thánh.

Định nghĩa:
  • Exégétique (tính từ): Liên quan đến việc giải thích hoặc phân tích văn bản, thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc văn học.
Ví dụ sử dụng:
  1. Méthode exégétique: Phương pháp chú giải.

    • La méthode exégétique est souvent utilisée pour interpréter les textes sacrés. (Phương pháp chú giải thường được sử dụng để diễn giải các văn bản thánh.)
  2. Analyse exégétique: Phân tích chú giải.

    • L'analyse exégétique du passage biblique a révélé de nouvelles perspectives. (Phân tích chú giải của đoạn văn trong Kinh Thánh đã tiết lộ những góc nhìn mới.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh học thuật, "exégétique" có thể được sử dụng để mô tả cách tiếp cận nghiên cứu văn bản, nơi người nghiên cứu không chỉ đơn thuần đọc mà còn tìm hiểu sâu về ngữ cảnh, ý nghĩa tác động của văn bản đó.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Exégèse (danh từ): Hành động hoặc quá trình giải thích, chú giải.
  • Exégète (danh từ): Người thực hiện việc giải thích, thườngmột nhà nghiên cứu văn bản tôn giáo.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Interprétation: Giải thích, nhưng có thể sử dụng rộng rãi hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Commentaires: Các chú thích, bình luận về một văn bản.
Idioms cụm động từ:
  • Không idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "exégétique", nhưng một cụm từ có thể sử dụng là:
    • Faire une exégèse: Thực hiện một phân tích, chú giải.
Chú ý:
  • Từ "exégétique" thường được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực học thuật, tôn giáo hoặc văn học, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
tính từ
  1. chú giải
    • Méthode exégétique
      phương pháp chú giải

Comments and discussion on the word "exégétique"