Từ "exégétique" trong tiếng Pháp là một tính từ có nguồn gốc từ từ "exégèse", có nghĩa là "giải thích" hoặc "chú giải". Thông thường, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc phân tích và giải thích các văn bản, đặc biệt là văn bản tôn giáo, như Kinh Thánh.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Méthode exégétique: Phương pháp chú giải.
Analyse exégétique: Phân tích chú giải.
Các cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh học thuật, "exégétique" có thể được sử dụng để mô tả cách tiếp cận nghiên cứu văn bản, nơi mà người nghiên cứu không chỉ đơn thuần đọc mà còn tìm hiểu sâu về ngữ cảnh, ý nghĩa và tác động của văn bản đó.
Phân biệt các biến thể của từ:
Exégèse (danh từ): Hành động hoặc quá trình giải thích, chú giải.
Exégète (danh từ): Người thực hiện việc giải thích, thường là một nhà nghiên cứu văn bản tôn giáo.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Interprétation: Giải thích, nhưng có thể sử dụng rộng rãi hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Commentaires: Các chú thích, bình luận về một văn bản.
Idioms và cụm động từ:
Chú ý: