Characters remaining: 500/500
Translation

exécutant

Academic
Friendly

Từ "exécutant" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người thi hành" hoặc "người thực hiện". Đâymột danh từ dùng để chỉ người thực hiện một hành động nào đó, đặc biệt trong lĩnh vực nghệ thuật, âm nhạc, hoặc thể thao.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:

    • Trong ngữ cảnh chung, "exécutant" có thể được hiểungười thực hiện một nhiệm vụ hay công việc nào đó.
    • Trong âm nhạc, "exécutant" thường chỉ người biểu diễn một tác phẩm âm nhạc, chẳng hạn như một nhạc công hoặc ca sĩ.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Âm nhạc: "L'exécutant de cette pièce est un pianiste très talentueux." (Người biểu diễn tác phẩm nàymột nghệ sĩ piano rất tài năng.)
    • Công việc: "Il est l'exécutant de tous les projets de l'équipe." (Anh ấyngười thực hiện tất cả các dự án của nhóm.)
  3. Biến thể của từ:

    • Exécuter: Động từ tương ứng có nghĩa là "thực hiện" hoặc "thi hành". Ví dụ: "Il faut exécuter le plan." (Cần phải thực hiện kế hoạch.)
    • Exécution: Danh từ chỉ hành động thực hiện, nghĩa là "sự thi hành". Ví dụ: "L'exécution du projet a pris du temps." (Việc thực hiện dự án đã mất thời gian.)
  4. Các từ gần giống đồng nghĩa:

    • Réalisateur: Người thực hiện một tác phẩm nghệ thuật (đạo diễn).
    • Performeur: Người biểu diễn, thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật biểu diễn.
    • Agent: Người đại diện hoặc thực hiện một nhiệm vụ cho ai đó.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một số trường hợp, "exécutant" có thể mang nghĩa tiêu cực, chỉ người thực hiện không quyền quyết định, như trong công việc hành chính hay một tổ chức.
    • Có thể sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, ví dụ như "exécutant d'une peine" (người thi hành án).
  6. Idioms cụm động từ:

    • Không cụm từ hay idioms nổi bật liên quan trực tiếp đến "exécutant", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ với "exécution" như "en cours d'exécution" (đang được thực hiện).
Tóm lại:

Từ "exécutant" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực nghệ thuật công việc.

danh từ
  1. người thi hành, người thực hiện
  2. (âm nhạc) người biểu diễn

Comments and discussion on the word "exécutant"