Characters remaining: 500/500
Translation

evanish

/i'væniʃ/
Academic
Friendly

Từ "evanish" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa "biến mất" hoặc "không còn tồn tại." Đây một từ mang tính chất văn học, thường được sử dụng để miêu tả sự biến mất một cách đột ngột hoặc bí ẩn.

Định nghĩa:
  • Evanish (nội động từ): Biến mất, không còn thấy nữa, thường mang tính chất huyền bí hoặc thần kỳ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The magician made the rabbit evanish from the hat." (Nhà ảo thuật đã làm cho con thỏ biến mất khỏi chiếc .)
  2. Câu nâng cao:

    • "As the fog rolled in, the outlines of the mountains began to evanish into the mist." (Khi sương mù cuốn đến, hình dáng của những ngọn núi bắt đầu biến mất vào trong làn sương.)
Biến thể của từ:
  • Evanescence (danh từ): Tình trạng biến mất, sự chóng tàn.

    • dụ: "The evanescence of the morning dew is a beautiful sight." (Sự biến mất của sương mai một cảnh tượng đẹp.)
  • Evanescent (tính từ): Chóng tàn, không lâu bền.

    • dụ: "The evanescent beauty of the sunset left us in awe." (Vẻ đẹp chóng tàn của hoàng hôn khiến chúng tôi tràn đầy sự ngưỡng mộ.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Vanish: Biến mất, không còn tồn tại.
  • Dissolve: Tan biến, hòa tan, thường dùng trong ngữ cảnh về chất lỏng.
  • Disappear: Biến mất, không còn thấy nữa, có thể dùng trong tất cả các trường hợp.
Cách sử dụng khác:
  • Trong văn học, "evanish" thường được sử dụng để tạo ra cảm giác huyền bí hoặc mơ mộng, dụ như trong các tác phẩm thơ ca.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Vanish into thin air": Biến mất hoàn toàn không để lại dấu vết.

    • dụ: "He seemed to vanish into thin air after the argument." (Anh ta dường như đã biến mất hoàn toàn sau cuộc cãi vã.)
  • "Fade away": Từ từ biến mất, thường dùng để miêu tả sự suy yếu dần dần.

nội động từ
  1. (văn học) biến mất

Words Containing "evanish"

Comments and discussion on the word "evanish"