Characters remaining: 500/500
Translation

eurasiatique

Academic
Friendly

Từ "eurasiatique" trong tiếng Phápmột tính từ, được dịch sang tiếng Việt là "thuộc về đại lục Âu-Á". Đại lục Âu-Á (Eurasia) là một khu vực địabao gồm cả châu Âu châu Á, thường được sử dụng để nói đến các đặc điểm văn hóa, kinh tế, chính trị xã hội của khu vực này.

Cách sử dụng từ "eurasiatique":
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Ví dụ: "Les cultures eurasiatiques sont très diverses." (Các nền văn hóa Âurất đa dạng.)
    • đây, "eurasiatiques" mô tả các nền văn hóa thuộc về cả hai châu lục.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Ví dụ: "La coopération eurasiatique est essentielle pour le développement économique." (Sự hợp tác Âu-Á là rất quan trọng cho sự phát triển kinh tế.)
    • Trong câu này, từ "eurasiatique" được dùng để mô tả sự hợp tác giữa các quốc gia thuộc châu Âu châu Á.
Các biến thể từ gần giống:
  • Eurasien: Đây cũngmột từ dùng để chỉ những người hoặc cái gì đó thuộc về đại lục Âu-Á, nhưng thường được sử dụng để chỉ người nguồn gốc từ cả hai châu lục.

    • Ví dụ: "Il est d'origine eurasienne." (Anh ấy nguồn gốc Âu-Á.)
  • Eurasie: Từ này chỉ đại lục Âunhư một khái niệm.

    • Ví dụ: "L'Eurasie est le plus grand continent du monde." (Đại lục Âu-Á là lục địa lớn nhất thế giới.)
Từ đồng nghĩa:
  • Transcontinental: Có nghĩa là "thuộc về nhiều lục địa".
  • Pluriethnique: Nghĩa là "đa sắc tộc", thường được dùng để mô tả các khu vực nhiều nền văn hóa khác nhau, như Âu-Á.
Các cụm từ idioms:
  • "Pont entre deux mondes": Nghĩa là "cây cầu giữa hai thế giới", thường được dùng để chỉ sự kết nối giữa châu Âu châu Á.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "eurasiatique", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang nói về các khía cạnh văn hóa, kinh tế hoặc chính trị liên quan đến cả hai châu lục. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết, nghiên cứu hoặc thảo luận liên quan đến địa quan hệ quốc tế.

tính từ
  1. (thuộc) đại lục Âu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "eurasiatique"