Characters remaining: 500/500
Translation

euphoniquement

Academic
Friendly

Từ "euphoniquement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "một cách hài âm" hay "một cách dễ nghe". Từ này được hình thành từ tính từ "euphonique", nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "euphonia", có nghĩaâm thanh dễ chịu hoặc âm thanh hay.

Cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc văn học:

    • Ví dụ: "Les poèmes de ce poète sont écrits euphoniquement." (Những bài thơ của nhà thơ này được viết một cách hài âm.)
    • đây, "euphoniquement" được sử dụng để miêu tả cách các bài thơ được viết ra, với âm điệu nhịp điệu dễ chịu.
  2. Trong ngữ cảnh giao tiếp:

    • Ví dụ: "Il parle euphoniquement, ce qui rend la conversation agréable." (Anh ấy nói một cách dễ nghe, điều đó làm cho cuộc trò chuyện trở nên thú vị.)
    • Từ này có thể dùng để mô tả cách một người nói chuyện, với âm điệu cách diễn đạt tạo cảm giác dễ chịu cho người nghe.
Các biến thể của từ:
  • Euphonique (tính từ): Dễ nghe, dễ chịu.
  • Euphonie (danh từ): Âm thanh dễ nghe, tiếng êm ái.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Harmonieux (hài hòa): Cũng có nghĩadễ nghe nhưng mang sắc thái hài hòa hơn.
  • Mélodieux (du dương): Thường được dùng để chỉ âm thanh giai điệu đẹp.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, "euphoniquement" có thể được sử dụng để phân tích phong cách viết của các tác giả, nhấn mạnh sự quan trọng của âm điệu trong việc truyền tải cảm xúc.
  • Trong âm nhạc, từ này có thể được sử dụng để mô tả cách một bản nhạc hoặc giai điệu được trình diễn một cách dễ nghe, làm cho người nghe cảm thấy thoải mái.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "euphoniquement" không nhiều idioms hay cụm động từ cụ thể, nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm có nghĩa, ví dụ:

Tóm lại:

Từ "euphoniquement" là một phó từ dùng để diễn tả một cách diễn đạt hay âm thanh dễ nghe, thường xuất hiện trong bối cảnh văn học, âm nhạc hoặc giao tiếp.

phó từ
  1. (một cách) hài âm

Comments and discussion on the word "euphoniquement"