Characters remaining: 500/500
Translation

euphemism

/ju:'fimizm/
Academic
Friendly

Euphemism một từ tiếng Anh dùng để chỉ những cách diễn đạt tế nhị, nhẹ nhàng hơn để thay thế cho những từ hoặc cụm từ có thể gây khó chịu, xúc phạm hoặc không thoải mái cho người nghe. Nói cách khác, euphemism giúp người nói thể hiện ý kiến của mình không làm tổn thương cảm xúc của người khác.

Định nghĩa:
  • Euphemism (danh từ): Lối nói trại, uyển ngữ, từ hoặc cụm từ được sử dụng để thay thế cho những từ có nghĩa tiêu cực, không lịch sự hoặc gây khó chịu.
dụ sử dụng:
  1. ChếtRa đi:

    • "He passed away last year." (Ông ấy đã ra đi năm ngoái.)
  2. Thất nghiệpGiải phóng nhân sự:

    • "Due to the economic situation, we had to implement some workforce reductions." (Do tình hình kinh tế, chúng tôi phải thực hiện một số giải phóng nhân sự.)
  3. Béo hình thể đầy đặn:

    • "She has a full-figured body." ( ấy thân hình đầy đặn.)
Các biến thể của từ:
  • Euphemistic (tính từ): thuộc về hoặc tính chất uyển ngữ.

    • dụ: "His euphemistic language made the bad news easier to accept." (Ngôn ngữ uyển ngữ của anh ấy khiến tin xấu trở nên dễ chấp nhận hơn.)
  • Euphemistically (trạng từ): theo cách uyển ngữ.

    • dụ: "She spoke euphemistically about his termination." ( ấy nói một cách uyển ngữ về việc sa thải của anh ấy.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dysphemism: từ trái nghĩa với euphemism, chỉ những cách diễn đạt thô tục, gây khó chịu.
  • Gentle terms hoặc Softening words: Cách diễn đạt nhẹ nhàng, tế nhị tương tự.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Sugarcoat": Làm cho điều đó trở nên dễ chịu hơn bằng cách trình bày một cách lạc quan.

    • dụ: "He tried to sugarcoat the bad news." (Anh ấy cố gắng làm cho tin xấu trở nên dễ chịu hơn.)
  • "Put it nicely": Diễn đạt một cách lịch sự, tế nhị.

    • dụ: "You should put it nicely when you talk about their mistakes." (Bạn nên nói một cách lịch sự khi nói về những sai lầm của họ.)
Kết luận:

Euphemism rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, giúp chúng ta tránh những tình huống khó xử hoặc xúc phạm. Việc sử dụng euphemism một cách khéo léo có thể giúp cải thiện mối quan hệ giữa con người với nhau.

danh từ
  1. (ngôn ngữ học) lối nói trại, lời nói trại, uyển ngữ

Antonyms

Comments and discussion on the word "euphemism"