Từ tiếng Anh "etiology" (phát âm là /ˌiːtiˈɒlədʒi/) là một danh từ có nghĩa là "thuyết nguyên nhân" hoặc "khoa nguyên nhân bệnh" trong lĩnh vực y học. Nó thường được sử dụng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân gây ra một bệnh hoặc tình trạng nào đó.
Giải thích:
Thuyết nguyên nhân: "Etiology" nghiên cứu các yếu tố dẫn đến sự xuất hiện của bệnh tật. Nó không chỉ tập trung vào triệu chứng mà còn tìm hiểu sâu về nguồn gốc và lý do của bệnh.
Khoa nguyên nhân bệnh: Đây là một nhánh của y học chuyên nghiên cứu và phân tích nguyên nhân gây ra bệnh, từ virus, vi khuẩn đến yếu tố môi trường hay di truyền.
Ví dụ sử dụng:
"The etiology of diabetes is complex and involves genetic, environmental, and lifestyle factors." (Thuyết nguyên nhân của bệnh tiểu đường rất phức tạp và liên quan đến các yếu tố di truyền, môi trường, và lối sống.)
Phân biệt biến thể:
Từ gần giống:
Causation (nguyên nhân): Chỉ mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả, không chỉ trong y học mà còn trong nhiều lĩnh vực khác.
Pathogenesis: Quá trình phát triển của bệnh từ nguyên nhân đến triệu chứng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học.
Từ đồng nghĩa:
Cause: Nguyên nhân, nhưng thường mang nghĩa tổng quát hơn.
Origin: Nguồn gốc, có thể dùng để chỉ nguồn gốc của bất kỳ thứ gì, không chỉ bệnh tật.
Idioms và Phrasal verbs:
Mặc dù "etiology" không thường đi kèm với idioms hay phrasal verbs, nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như: - "Get to the root of the problem" (Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề): Cụm từ này có thể dùng trong ngữ cảnh tìm hiểu nguyên nhân của một vấn đề, không chỉ trong y học mà còn trong nhiều tình huống khác.
Tóm lại:
"Etiology" là một từ quan trọng trong lĩnh vực y học, giúp hiểu rõ hơn về nguyên nhân của bệnh tật. Nó không chỉ giúp các bác sĩ và nhà nghiên cứu xác định cách chữa trị hiệu quả mà còn cung cấp kiến thức cần thiết để phòng ngừa bệnh.