Characters remaining: 500/500
Translation

ethnicity

Academic
Friendly

Từ "ethnicity" trong tiếng Anh mang nghĩa "sắc tộc". được sử dụng để chỉ nhóm người cùng nguồn gốc văn hóa, ngôn ngữ, lịch sử hoặc các đặc điểm khác nhau. Sắc tộc không chỉ đơn thuần về chủng tộc (race) còn bao hàm nhiều yếu tố như phong tục tập quán, tôn giáo ngôn ngữ của nhóm đó.

Định nghĩa:
  • Ethnicity (noun): Sắc tộc, nhóm người nguồn gốc văn hóa hoặc lịch sử chung.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The city is home to many different ethnicities."
    (Thành phố này nhiều sắc tộc khác nhau.)

  2. Câu nâng cao: "Understanding the various ethnicities within a community can enhance social cohesion."
    (Hiểu biết về các sắc tộc khác nhau trong một cộng đồng có thể tăng cường sự gắn kết xã hội.)

Biến thể của từ:
  • Ethnic (adj): Tính từ liên quan đến sắc tộc.
    dụ: "Ethnic diversity enriches our culture."
    (Sự đa dạng sắc tộc làm phong phú thêm văn hóa của chúng ta.)

  • Ethnic group (noun): Nhóm sắc tộc, nhóm người các đặc điểm văn hóa giống nhau.
    dụ: "The ethnic groups in the region have their own traditions."
    (Các nhóm sắc tộc trong khu vực những truyền thống riêng.)

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Race (noun): Chủng tộc, thường chỉ về các đặc điểm sinh học.
  • Culture (noun): Văn hóa, chỉ về tập quán, phong tục truyền thống của một nhóm người.
  • Nationality (noun): Quốc tịch, thường chỉ về mối quan hệ với một quốc gia cụ thể.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù không idioms cụ thể liên quan đến "ethnicity", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như: - Cultural identity: Danh tính văn hóa, ám chỉ đến sự tự nhận diện của một cá nhân dựa trên văn hóa sắc tộc của họ.
- Multiculturalism: Đa văn hóa, khái niệm về sự tồn tại của nhiều nền văn hóa khác nhau trong một xã hội.

Kết luận:

Tóm lại, "ethnicity" một khái niệm quan trọng trong xã hội hiện đại, ảnh hưởng đến cách các cộng đồng tương tác phát triển.

Noun
  1. sắc tộc
    • ethnicity has a strong influence on community status relations
      sắc tộc ảnh hưởng mạnh mẽ tới tình trạng quan hệ cộng đồng

Comments and discussion on the word "ethnicity"