Từ "ethnicity" trong tiếng Anh mang nghĩa là "sắc tộc". Nó được sử dụng để chỉ nhóm người có cùng nguồn gốc văn hóa, ngôn ngữ, lịch sử hoặc các đặc điểm khác nhau. Sắc tộc không chỉ đơn thuần là về chủng tộc (race) mà còn bao hàm nhiều yếu tố như phong tục tập quán, tôn giáo và ngôn ngữ của nhóm đó.
Câu đơn giản: "The city is home to many different ethnicities."
(Thành phố này có nhiều sắc tộc khác nhau.)
Câu nâng cao: "Understanding the various ethnicities within a community can enhance social cohesion."
(Hiểu biết về các sắc tộc khác nhau trong một cộng đồng có thể tăng cường sự gắn kết xã hội.)
Ethnic (adj): Tính từ liên quan đến sắc tộc.
Ví dụ: "Ethnic diversity enriches our culture."
(Sự đa dạng sắc tộc làm phong phú thêm văn hóa của chúng ta.)
Ethnic group (noun): Nhóm sắc tộc, nhóm người có các đặc điểm văn hóa giống nhau.
Ví dụ: "The ethnic groups in the region have their own traditions."
(Các nhóm sắc tộc trong khu vực có những truyền thống riêng.)
Mặc dù không có idioms cụ thể liên quan đến "ethnicity", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như: - Cultural identity: Danh tính văn hóa, ám chỉ đến sự tự nhận diện của một cá nhân dựa trên văn hóa và sắc tộc của họ.
- Multiculturalism: Đa văn hóa, khái niệm về sự tồn tại của nhiều nền văn hóa khác nhau trong một xã hội.
Tóm lại, "ethnicity" là một khái niệm quan trọng trong xã hội hiện đại, ảnh hưởng đến cách mà các cộng đồng tương tác và phát triển.