Characters remaining: 500/500
Translation

estranged

Academic
Friendly

Từ "estranged" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa bị làm cho xa rời, bị ghẻ lạnh hoặc bị ly gián. Từ này thường được sử dụng để miêu tả mối quan hệ giữa người với người, khi họ không còn gần gũi hay thân thiết như trước đây.

Định nghĩa:
  • Estranged: Bị tách rời, không còn mối quan hệ thân thiết, cảm giác xa cách hoặc không quen biết.
dụ sử dụng:
  1. Mối quan hệ gia đình:

    • "After their argument, he became estranged from his parents."
    • (Sau cuộc cãi vã, anh ấy trở nên xa cách với cha mẹ mình.)
  2. Mối quan hệ tình cảm:

    • "They were once close friends, but they are now estranged."
    • (Họ từng bạn thân, nhưng giờ đây họ đã xa cách.)
  3. Cảm giác lạc lõng:

    • "Living in a new city can make you feel estranged and lonely."
    • (Sốngmột thành phố mới có thể khiến bạn cảm thấy xa lạ cô đơn.)
Các biến thể của từ:
  • Estrangement (danh từ): Tình trạng bị xa rời, sự ghẻ lạnh.
    • dụ: "Their estrangement was painful for both of them." (Sự xa cách của họ nỗi đau cho cả hai.)
Từ đồng nghĩa:
  • Alienated: Bị tách biệt, bị xa lánh.
  • Isolated: Bị cô lập.
  • Separated: Bị tách rời, phân chia.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một bối cảnh văn học, "estranged" có thể được dùng để miêu tả nhân vật cảm thấy mình không thuộc về nơi nào cả.
    • dụ: "The protagonist felt estranged from society due to his unconventional beliefs."
    • (Nhân vật chính cảm thấy xa lạ với xã hội những niềm tin không theo quy chuẩn của mình.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Cut off from: Cắt đứt mối liên hệ với ai đó.

    • dụ: "He felt cut off from his friends after moving to a new city."
  • Drift apart: Xa cách dần dần, thường do thời gian hoặc hoàn cảnh.

    • dụ: "As they grew older, they began to drift apart."
Từ gần giống:
  • Distant: Xa cách (có thể dùng để chỉ khoảng cách vật hoặc tình cảm).
  • Withdrawn: Rút lui, không muốn giao tiếp với người khác.
Tổng kết:

Từ "estranged" thường dùng để chỉ sự xa cách trong các mối quan hệ.

Adjective
  1. bị làm cho xa rời, bị làm cho ghẻ lạnh, bị ly gián

Synonyms

Similar Words

Words Containing "estranged"

Comments and discussion on the word "estranged"