Từ "esthétique" trong tiếng Pháp có hai nghĩa chính:
Chirurgie esthétique: phẫu thuật thẩm mỹ, tức là những thủ thuật y tế nhằm thay đổi vẻ bề ngoài của cơ thể để trở nên đẹp hơn.
Sens esthétique: óc thẩm mỹ, tức là khả năng cảm nhận và đánh giá cái đẹp.
Geste esthétique: một cử chỉ đẹp, tức là những hành động thể hiện sự duyên dáng hoặc cái đẹp.
Beauté: cái đẹp, vẻ đẹp.
Harmonie: sự hài hòa, thường được sử dụng để chỉ sự cân bằng và đẹp trong nghệ thuật.
Avoir du goût: có gu, có óc thẩm mỹ.
Être à la mode: theo kịp xu hướng, thường được sử dụng để nói về những gì đẹp hoặc thẩm mỹ trong thời gian hiện tại.