Characters remaining: 500/500
Translation

esthétique

Academic
Friendly

Từ "esthétique" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính:

Phân biệt các biến thể cách sử dụng
  • Chirurgie esthétique: phẫu thuật thẩm mỹ, tức là những thủ thuật y tế nhằm thay đổi vẻ bề ngoài của cơ thể để trở nên đẹp hơn.

    • Ví dụ: "Elle a décidé de faire une chirurgie esthétique." ( ấy đã quyết định làm phẫu thuật thẩm mỹ.)
  • Sens esthétique: óc thẩm mỹ, tức là khả năng cảm nhận đánh giá cái đẹp.

    • Ví dụ: "Il a un sens esthétique développé." (Anh ấy óc thẩm mỹ phát triển.)
  • Geste esthétique: một cử chỉ đẹp, tức là những hành động thể hiện sự duyên dáng hoặc cái đẹp.

    • Ví dụ: "Son geste était très esthétique." (Cử chỉ của anh ấy rất đẹp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Beauté: cái đẹp, vẻ đẹp.

    • Ví dụ: "La beauté de la nature est incroyable." (Vẻ đẹp của thiên nhiên thật đáng kinh ngạc.)
  • Harmonie: sự hài hòa, thường được sử dụng để chỉ sự cân bằng đẹp trong nghệ thuật.

    • Ví dụ: "L'harmonie des couleurs dans ce tableau est magnifique." (Sự hài hòa của các màu sắc trong bức tranh này thật tuyệt vời.)
Idioms cụm động từ liên quan
  • Avoir du goût: gu, óc thẩm mỹ.

    • Ví dụ: "Elle a du goût pour la mode." ( ấy gu về thời trang.)
  • Être à la mode: theo kịp xu hướng, thường được sử dụng để nói về những đẹp hoặc thẩm mỹ trong thời gian hiện tại.

danh từ giống cái
  1. mỹ học
  2. cái đẹp, vẻ đẹp
    • L'esthétique d'un visage
      vẻ đẹp của một khuôn mặt
tính từ
  1. thẩm mỹ
    • Sens esthétique
      óc thẩm mỹ
  2. đẹp
    • Un geste esthétique
      một cử chỉ đẹp
  3. chirurgie esthétique+ phẫu thuật thẩm mỹ

Similar Spellings

Words Containing "esthétique"

Comments and discussion on the word "esthétique"