Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
esthésiogène
Jump to user comments
tính từ
  • (sinh vật học) tăng cảm giác
    • Zones esthésiogènes
      vùng tăng cảm giác
  • gây cảm giác, hồi phục cảm giác
Related search result for "esthésiogène"
Comments and discussion on the word "esthésiogène"