Characters remaining: 500/500
Translation

essuyeur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "essuyeur" là một danh từ có nghĩa là "người lau chùi" hoặc "người làm sạch". Từ này được hình thành từ động từ "essuyer", có nghĩa là "lau" hoặc "làm khô".

Định nghĩa:
  • Essuyeur (danh từ): Người làm công việc lau chùi, dọn dẹp, làm sạch.
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Français: L'essuyeur nettoie le sol.
    • Tiếng Việt: Người lau chùi đang dọn dẹp sàn nhà.
  2. Câu phức tạp:

    • Français: L'essuyeur doit porter des gants pour protéger ses mains.
    • Tiếng Việt: Người lau chùi phải đeo găng tay để bảo vệ tay.
Biến thể của từ:
  • Essuyer (động từ): Lau chùi, làm khô.

    • Ví dụ: Il faut essuyer la table après le repas. (Phải lau bàn sau bữa ăn.)
  • Essuyage (danh từ): Hành động lau chùi.

    • Ví dụ: L'essuyage des vitres est important pour une bonne visibilité. (Lau chùi kínhrất quan trọng để tầm nhìn tốt.)
Các từ gần giống:
  • Nettoyeur: Cũng có nghĩa là "người dọn dẹp", nhưng thường dùng để chỉ người làm nghề dọn dẹp chuyên nghiệp.
    • Ví dụ: Un nettoyeur professionnel est engagé pour nettoyer les bureaux. (Một người dọn dẹp chuyên nghiệp được thuê để dọn dẹp các văn phòng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Déménageur: Thường được dùng để chỉ người làm việc trong ngành vận chuyển đồ đạc, nhưng trong một số ngữ cảnh có thể mang nghĩa gần giống với người lau chùi.
Idioms cụm động từ:
  • Essuyer les plâtres: Nghĩa đen là "lau chùi những viên gạch", nghĩa bóngtrải qua những khó khăn ban đầu trong một công việc hay dự án mới.

  • Essuyer ses larmes: Nghĩa là "lau nước mắt", thường dùng khi nói về việc cảm xúc buồn bã.

    • Ví dụ: Après avoir pleuré, elle a essuyé ses larmes. (Sau khi khóc, ấy đã lau nước mắt.)
Lưu ý khi sử dụng:
  • "Essuyeur" thường không được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong các tình huống đặc thù như trong công việc dọn dẹp hoặc làm sạch.

  • Trong môi trường chuyên nghiệp, người ta có thể sử dụng từ "agent d'entretien" (nhân viên bảo trì) nhiều hơn.

danh từ
  1. người lau chùi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "essuyeur"