Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
essentiellement
Jump to user comments
phó từ
  • theo bản chất, về thực chất
  • chủ yếu, trước hết; hết mực
    • Sa tâche consiste essentiellement à...
      nhiệm vụ của nó chủ yếu là ở chỗ...
    • Tenir essentiellement à quelque chose
      tha thiết điều gì hết mực
Related search result for "essentiellement"
Comments and discussion on the word "essentiellement"