Từ "essangeage" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, tuy nhiên, đây là một từ khá hiếm và có nghĩa ít được sử dụng. "Essangeage" có thể được hiểu là "sự vò xà phòng" trong ngữ cảnh liên quan đến việc làm sạch quần áo trước khi nấu hay giặt chúng.
Định nghĩa và cách sử dụng
Ví dụ sử dụng
Trước khi giặt, tôi thường thực hiện một essangeage với quần áo bẩn để đảm bảo chúng sạch hơn.
Essangeage là một bước quan trọng trong quá trình giặt đồ, đặc biệt là với những vết bẩn cứng đầu.
Các biến thể và từ gần giống
Essanger (động từ): vò xà phòng, tức là hành động thực hiện việc vò quần áo với xà phòng.
Essorage (danh từ, giống đực): sự vắt, thường chỉ quá trình vắt nước từ quần áo sau khi giặt.
Lavage (danh từ, giống đực): giặt, quá trình làm sạch quần áo.
Từ đồng nghĩa
Cách sử dụng nâng cao
Trong ngữ cảnh văn hóa, "essangeage" có thể được đề cập trong các bài viết về phong tục giặt giũ truyền thống của người Pháp, nơi mà việc vò xà phòng được xem là một nghệ thuật để giữ cho quần áo luôn mới và sạch.
Câu thành ngữ và cụm động từ liên quan
Être dans le bain: nghĩa đen là "ở trong bồn", thường được dùng để chỉ việc quen thuộc với một tình huống nào đó, có thể liên quan đến việc giặt giũ.
Laver son linge sale en famille: nghĩa đen là "giặt đồ bẩn trong gia đình", dùng để chỉ việc giải quyết các vấn đề nội bộ trong gia đình thay vì công khai ra ngoài.