Characters remaining: 500/500
Translation

essangeage

Academic
Friendly

Từ "essangeage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, tuy nhiên, đâymột từ khá hiếm có nghĩa ít được sử dụng. "Essangeage" có thể được hiểu là "sự phòng" trong ngữ cảnh liên quan đến việc làm sạch quần áo trước khi nấu hay giặt chúng.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Essangeage (danh từ, giống đực): sự phòng, thường dùng để chỉ quá trình hoặc ngâm quần áo trong phòng để làm sạch trước khi giặt.
Ví dụ sử dụng
  1. Trước khi giặt, tôi thường thực hiện một essangeage với quần áo bẩn để đảm bảo chúng sạch hơn.

    • (Trước khi giặt, tôi thường phòng quần áo bẩn để đảm bảo chúng sạch hơn.)
  2. Essangeagemột bước quan trọng trong quá trình giặt đồ, đặc biệtvới những vết bẩn cứng đầu.

    • ( phòngmột bước quan trọng trong quá trình giặt đồ, đặc biệtvới những vết bẩn cứng đầu.)
Các biến thể từ gần giống
  • Essanger (động từ): phòng, tức là hành động thực hiện việc quần áo với phòng.
  • Essorage (danh từ, giống đực): sự vắt, thường chỉ quá trình vắt nước từ quần áo sau khi giặt.
  • Lavage (danh từ, giống đực): giặt, quá trình làm sạch quần áo.
Từ đồng nghĩa
  • Vannage: cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự, nhưng thường hiếm gặp hơn.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh văn hóa, "essangeage" có thể được đề cập trong các bài viết về phong tục giặt giũ truyền thống của người Pháp, nơi việc phòng được xemmột nghệ thuật để giữ cho quần áo luôn mới sạch.
Câu thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Être dans le bain: nghĩa đen là "ở trong bồn", thường được dùng để chỉ việc quen thuộc với một tình huống nào đó, có thể liên quan đến việc giặt giũ.
  • Laver son linge sale en famille: nghĩa đen là "giặt đồ bẩn trong gia đình", dùng để chỉ việc giải quyết các vấn đề nội bộ trong gia đình thay vì công khai ra ngoài.
danh từ giống đực
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự phòng (quần áo, trước khi nấu)

Comments and discussion on the word "essangeage"