Characters remaining: 500/500
Translation

esquire

/is'kwaiə/
Academic
Friendly

Từ "esquire" (viết tắt "esq.") trong tiếng Anh có nghĩa "ông" hoặc "ngài", thường được dùng để chỉ một người đàn ông địa vị xã hội nhất định, đặc biệt trong ngành luật. Từ này thường được viết sau tên của một người, đặc biệt trong các bức thư hoặc tài liệu chính thức.

Giải thích chi tiết:
  1. Ngữ nghĩa:

    • Danh từ: "Esquire" thường được sử dụng để chỉ một người đàn ông trình độ học vấn cao, thường luật sư. Khi viết tên của một luật sư, người ta thường thêm "esq." vào sau tên của họ.
    • Viết tắt: "esq." dạng viết tắt của "esquire".
  2. Cách sử dụng:

    • Thường được sử dụng trong các tài liệu chính thức hoặc trong bức thư để thể hiện sự tôn trọng. dụ:
    • Trong một số bối cảnh, "esquire" cũng có thể được dùng để chỉ những người đàn ông địa vị cao trong xã hội, nhưng chủ yếu liên quan đến những người trong ngành luật.
dụ sử dụng:
  • Thư mời:

    • "Dear Mr. Johnson, Esq., We would like to invite you to our annual meeting."
    • (Kính gửi ông Johnson, chúng tôi xin mời ông tham dự cuộc họp thường niên của chúng tôi.)
  • Trên danh thiếp:

    • "David Brown, Esq."
    • (Ông David Brown)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Gentleman: Người đàn ông phẩm giá, thường chỉ người tư cách tốt lịch sự.
  • Attorney: Luật sư, người đại diện cho khách hàng trong các vấn đề pháp .
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Gentleman and scholar": Thường dùng để chỉ một người đàn ông cả phẩm hạnh kiến thức cao.
  • "Esquire to the throne": Một cách diễn đạt chỉ những người địa vị cao trong vương quốc.
Chú ý phân biệt:
  • "Esquire" không nên nhầm lẫn với "Sir" (ngài) hay "Mr." (ông). "Sir" thường chỉ những người đã được phong tặng danh hiệu quý tộc, trong khi "Mr." đơn giản chỉ cách gọi trang trọng cho nam giới.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tài liệu pháp , "esquire" có thể được dùng để chỉ các luật sư đang thực hiện công việc pháp cho một khách hàng, như trong một văn bản hợp đồng hoặc đơn kiện.
danh từ, (viết tắt) Esq
  1. ông, ngài (viết đằng sau tên họ, trong cái địa chỉ đề trên thư)

Synonyms

Comments and discussion on the word "esquire"