Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
espionner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • dò xét, theo dõi
    • Espionner l'ennemi
      dò xét quân địch
    • Espionner ses voisins
      theo dõi hàng xóm
Related search result for "espionner"
Comments and discussion on the word "espionner"