Từ "esparcette" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, thường được dùng để chỉ một loại thực vật, cụ thể là một loại cỏ hoặc cây họ đậu (Fabaceae). Tên tiếng Việt thường được dịch là "cỏ esparcette".
Định nghĩa:
Esparcette (danh từ, giống cái): Là một loại cây thường được sử dụng trong nông nghiệp, đặc biệt là trong chăn nuôi, vì nó có giá trị dinh dưỡng cao cho gia súc.
Ví dụ sử dụng:
"Les agriculteurs choisissent souvent l'esparcette pour améliorer la qualité du sol grâce à ses propriétés fixatrices d'azote."
(Nông dân thường chọn esparcette để cải thiện chất lượng đất nhờ vào khả năng cố định nitơ của nó.)
Các biến thể và cách sử dụng khác:
Từ gần giống:
Trèfle (clover): Là một loại cây khác cũng thuộc họ đậu, thường được sử dụng làm thức ăn cho gia súc, có giá trị dinh dưỡng tương tự.
Lucerne (alfalfa): Một loại cây khác cũng được trồng rộng rãi làm thức ăn cho gia súc, thường có giá trị dinh dưỡng cao hơn.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ:
Chú ý:
Khi học từ "esparcette", bạn nên phân biệt với các loại cây khác trong họ đậu, và hiểu rõ về vai trò của nó trong nông nghiệp và chăn nuôi.