Từ "escarpment" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "dốc đứng" hoặc "vách đứng". Đây là một danh từ dùng để chỉ một vùng đất có độ dốc lớn, thường thấy trong địa lý, nơi mà một phần của đất bị kéo dài lên cao hơn một phần khác. Dưới đây là một số điểm giải thích và ví dụ về cách sử dụng từ này:
Định nghĩa:
Dốc đứng, vách đứng: Một khu vực có mặt đất dốc đứng, thường là do quá trình địa chất.
Khu vực quân sự: Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể chỉ một vị trí địa lý có lợi thế trong chiến thuật quân sự.
Ví dụ sử dụng:
"The escarpment formed a natural barrier, making it difficult for invaders to access the valley below." (Dốc đứng tạo thành một rào cản tự nhiên, khiến cho kẻ xâm lược khó tiếp cận thung lũng bên dưới.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Cliff: Vách đá, thường được sử dụng để chỉ một bức tường đá đứng.
Slope: Dốc, chỉ một khu vực có độ nghiêng nhưng không nhất thiết phải đứng như escarpment.
Bluff: Một vách đá đứng gần bờ sông hoặc hồ.
Idioms và cụm động từ:
Mặc dù không có cụm từ hay thành ngữ cụ thể liên quan đến "escarpment", bạn có thể tìm thấy một số cụm từ có liên quan đến địa hình hoặc độ cao, chẳng hạn như: - "On top of the world": Nghĩa là cảm thấy rất hạnh phúc hoặc thành công, thường liên quan đến việc đứng ở vị trí cao.
Lưu ý:
Khi nói về "escarpment", hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, vì từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về địa lý hoặc trong các văn bản mô tả tự nhiên.
Đừng nhầm lẫn với các từ như "cliff" hay "slope", vì mỗi từ có sắc thái và ngữ cảnh riêng biệt.