Characters remaining: 500/500
Translation

ernie

/ə:ni/
Academic
Friendly

Từ "ernie" trong tiếng Anh một từ viết tắt, cụ thể từ viết tắt cho "Electronic Random Number Indicator Equipment". Đây một thiết bị thường được sử dụng trong các trò chơi xổ số hoặc rút thăm, giúp tạo ra các số ngẫu nhiên bằng cách sử dụng công nghệ điện tử.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Ernie" một thiết bị điện tử dùng để chọn số ngẫu nhiên, thường được sử dụng trong các trò chơi xổ số hoặc sự kiện rút thăm.

  2. Cách sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh xổ số: "The lottery used an ERNIE machine to draw the winning numbers." (Xổ số đã sử dụng máy ERNIE để rút thăm các số thắng.)
    • Trong ngữ cảnh công nghệ: "The ERNIE system ensures that the numbers are generated fairly." (Hệ thống ERNIE đảm bảo rằng các số được tạo ra một cách công bằng.)
  3. Biến thể:

    • Từ "ernie" thường không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy được viết tắt "ERNIE" trong các tài liệu chính thức.
  4. Từ gần giống:

    • "Random number generator" (máy phát số ngẫu nhiên): Đây một thuật ngữ chung hơn, có thể bao gồm nhiều loại thiết bị khác nhau, không chỉ riêng "ernie".
    • "Lottery machine" (máy xổ số): Một thuật ngữ chung để chỉ bất kỳ máy móc nào dùng trong xổ số.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Randomizer" (thiết bị tạo ngẫu nhiên): Một từ có thể mô tả nhiều loại thiết bị tạo ra số ngẫu nhiên, không nhất thiết phải ERNIE.
  6. Idioms Phrasal verbs:

    • Từ "ernie" không nhiều idioms hoặc phrasal verbs liên quan trực tiếp đến , nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến xổ số như:
Tóm lại:

"Ernie" một thiết bị điện tử dùng để tạo ra số ngẫu nhiên, chủ yếu trong các trò chơi xổ số.

danh từ
  1. (viết tắt) của electronic random number indicator equipment
  2. máy xổ số

Similar Spellings

Words Containing "ernie"

Comments and discussion on the word "ernie"