Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
erector
/i'rektə/
Jump to user comments
danh từ
  • người dựng, người làm đứng thẳng; vật làm đứng thẳng
  • (giải phẫu) cơ cương ((cũng) erector muscle)
  • (kỹ thuật) thợ lắp ráp
Comments and discussion on the word "erector"