Characters remaining: 500/500
Translation

equivoke

/'ekwivouk/ Cách viết khác : (equivoque) /'ekwivouk/
Academic
Friendly

Từ "equivoke" không phải một từ thông dụng trong tiếng Anh, có thể bạn đang muốn nói đến từ "equivocate". Dưới đây giải thích cho từ "equivocate":

Định nghĩa

Equivocate (động từ): có nghĩa nói một cách lập lờ, không rõ ràng, thường để tránh trách nhiệm hoặc để đánh lừa người khác. Khi một người equivocate, họ nói một điều đó có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau, thường để trốn tránh việc cung cấp thông tin rõ ràng hoặc chính xác.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "When asked about his plans, he chose to equivocate, saying only that he would 'consider his options'."
    • (Khi được hỏi về kế hoạch của mình, anh ấy đã chọn cách nói lập lờ, chỉ nói rằng anh ấy sẽ 'xem xét các lựa chọn của mình'.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Politicians often equivocate on controversial issues, hoping to appeal to both sides of the debate."
    • (Các chính trị gia thường nói nước đôi về các vấn đề gây tranh cãi, hy vọng có thể thu hút cả hai bên trong cuộc tranh luận.)
Phân biệt các biến thể
  • Equivocation (danh từ): hành động hoặc tình trạng nói lập lờ.

    • dụ: "His equivocation was evident when he failed to answer the question directly."
  • Equivocal (tính từ): không rõ ràng, mơ hồ.

    • dụ: "The results of the experiment were equivocal, leading to different interpretations."
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Ambiguous (mơ hồ): có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau.
  • Vague (mơ hồ, không rõ ràng): không thông tin cụ thể.
  • Evasive (tránh ): không trực tiếp hoặc rõ ràng, thường để tránh câu hỏi.
Idioms Phrasal Verbs
  • Beat around the bush: nói vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề.

    • dụ: "Stop beating around the bush and tell me what you really think."
  • Dance around the issue: tránh nói thẳng về vấn đề.

    • dụ: "She danced around the issue instead of addressing it directly."
Tóm lại

Từ "equivocate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh người nói cố tình không đưa ra câu trả lời rõ ràng, có thể lý do chính trị, xã hội hoặc cá nhân.

danh từ
  1. lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa
  2. sự chơi chữ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "equivoke"