Từ "equivoke" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh, và có thể bạn đang muốn nói đến từ "equivocate". Dưới đây là giải thích cho từ "equivocate":
Equivocate (động từ): có nghĩa là nói một cách lập lờ, không rõ ràng, thường để tránh trách nhiệm hoặc để đánh lừa người khác. Khi một người equivocate, họ nói một điều gì đó mà có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau, thường là để trốn tránh việc cung cấp thông tin rõ ràng hoặc chính xác.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Equivocation (danh từ): hành động hoặc tình trạng nói lập lờ.
Equivocal (tính từ): không rõ ràng, mơ hồ.
Beat around the bush: nói vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề.
Dance around the issue: tránh nói thẳng về vấn đề.
Từ "equivocate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mà người nói cố tình không đưa ra câu trả lời rõ ràng, có thể vì lý do chính trị, xã hội hoặc cá nhân.