Characters remaining: 500/500
Translation

equalize

/'i:kwəlaiz/ Cách viết khác : (equalise) /'i:kwəlaiz/
Academic
Friendly

Từ "equalize" trong tiếng Anh một động từ có nghĩa làm cho hai hoặc nhiều thứ trở nên bằng nhau hoặc ngang bằng, đặc biệt trong bối cảnh thể thao hoặc các tình huống cạnh tranh.

Định nghĩa:
  • Equalize (động từ): làm cho một tình huống trở nên công bằng hoặc ngang bằng hơn; thường được sử dụng trong thể thao để chỉ việc ghi bàn để gỡ hòa trong một trận đấu.
dụ sử dụng:
  1. Trong thể thao:

    • "The team managed to equalize the score in the last minute of the game."
  2. Trong bối cảnh chung:

    • "Efforts to equalize opportunities for all students are essential in education."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Equalize (gỡ hòa): thường được dùng để nói về việc làm cho một trận đấu trở nên cân bằng hơn, như trong dụ thể thaotrên.
  • Equalization (danh từ): quá trình hoặc hành động làm cho thứ đó trở nên bằng nhau.
    • "The equalization of resources among the countries is necessary for sustainable development."
Phân biệt các biến thể:
  • Equal (tính từ): bằng nhau, ngang bằng.
    • "All students should have equal access to education."
  • Equality (danh từ): sự bình đẳng.
    • "We strive for equality in all aspects of life."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Level (động từ): làm cho bằng, làm cho ngang bằng.
    • "The workers leveled the ground before building the house."
  • Balance (động từ): làm cho cân bằng.
    • "She balanced her work and personal life effectively."
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Bring to the same level: đưa về cùng một mức độ.
  • Level playing field: một sân chơi công bằng, khi không ai lợi thế hơn người khác.
Tóm lại:

Từ "equalize" rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh, đặc biệt trong thể thao các cuộc tranh luận về công bằng.

ngoại động từ
  1. làm bằng nhau, làm ngang nhau
  2. (thể dục,thể thao) gỡ hoà (bóng đá...)

Similar Spellings

Words Containing "equalize"

Comments and discussion on the word "equalize"