Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
ephesian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới thành phố cổ Ephesus, người dân, ngôn ngữ, hay văn hóa của nó
Noun
  • cư dân của thành phố cổ của Hy Lạp, Ephesus
Comments and discussion on the word "ephesian"