Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
enzootic
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc một loại bệnh thường xuất hiện ở một nhóm động vật, nhưng chỉ có một số lượng nhỏ các trường hợp nhiễm bệnh
Comments and discussion on the word "enzootic"