Từ "entuber" trong tiếng Pháp là một động từ thuộc loại ngoại động từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục và mang nghĩa "lừa gạt" hay "lừa đảo". Khi bạn sử dụng từ này, bạn đang nói đến việc ai đó bị lừa dối hoặc bị chiếm đoạt một cách không công bằng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Je me suis fait entuber de cinq francs.
Il a tenté d'entuber tous ses amis avec cette arnaque.
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể và cách sử dụng:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Arnaquer: cũng có nghĩa là lừa đảo, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự.
Duper: cũng mang nghĩa lừa dối, nhưng thường ít thông tục hơn.
Idioms và cụm từ liên quan:
Lưu ý:
Khi sử dụng "entuber", bạn nên chú ý rằng đây là từ lóng và không phù hợp trong các tình huống trang trọng hoặc chính thức. Nếu bạn muốn diễn đạt ý tương tự trong một ngữ cảnh trang trọng hơn, bạn có thể sử dụng từ "duper" hay "tromper".