Characters remaining: 500/500
Translation

entuber

Academic
Friendly

Từ "entuber" trong tiếng Phápmột động từ thuộc loại ngoại động từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục mang nghĩa "lừa gạt" hay "lừa đảo". Khi bạn sử dụng từ này, bạn đang nói đến việc ai đó bị lừa dối hoặc bị chiếm đoạt một cách không công bằng.

Định nghĩa:
  • Entuber (v): lừa, lừa đảo.
Ví dụ sử dụng:
  1. Je me suis fait entuber de cinq francs.

    • Dịch: Tôi bị lừa mất năm frăng.
  2. Il a tenté d'entuber tous ses amis avec cette arnaque.

    • Dịch: Anh ấy đã cố gắng lừa gạt tất cả bạn bè của mình bằng cái trò lừa đảo này.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "entuber" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong các tình huống tài chính mà còn trong các mối quan hệ cá nhân. Ví dụ:
    • Elle m'a entubé en me promettant un emploi qui n'existe pas.
Biến thể cách sử dụng:
  • Entubé(e) (tính từ): bị lừa.
    • Ví dụ: Je me sens vraiment entubé après cette expérience.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Arnaquer: cũng có nghĩalừa đảo, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự.
    • Ví dụ: Il a arnaqué beaucoup de gens avec son faux produit.
  • Duper: cũng mang nghĩa lừa dối, nhưng thường ít thông tục hơn.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Se faire avoir: bị lừa.
    • Ví dụ: Je me suis fait avoir par ses belles paroles.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "entuber", bạn nên chú ý rằng đâytừ lóng không phù hợp trong các tình huống trang trọng hoặc chính thức. Nếu bạn muốn diễn đạt ý tương tự trong một ngữ cảnh trang trọng hơn, bạn có thể sử dụng từ "duper" hay "tromper".
ngoại động từ
  1. (thông tục) lừa, lừa đảo
    • Je me suis fait entuber de cinq frans
      tôi bị lừa mất năm frăng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "entuber"