Characters remaining: 500/500
Translation

entraînant

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "entraînant" là một tính từ mang nghĩa là "lôi cuốn", "hấp dẫn" hoặc "kích thích". Từ này thường được sử dụng để miêu tả một điều đó sức hấp dẫn, khiến người khác cảm thấy hứng thú hoặc muốn tham gia.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Tính từ lôi cuốn, hấp dẫn: "entraînant" thường được dùng để miêu tả những hoạt động, bài hát, hoặc phong cách nói chuyện khả năng thu hút sự chú ý của người khác.

    • Ví dụ: "L'orateur a une éloquence entraînante." (Người diễn giả có tài hùng biện hấp dẫn.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc: Từ này cũng rất thường được dùng để mô tả một bài hát hoặc điệu nhảy sôi động, khiến người nghe cảm thấy muốn nhảy múa hoặc tham gia.

    • Ví dụ: "Cette musique est vraiment entraînante!" (Bài nhạc này thật sự lôi cuốn!)
Các biến thể từ gần giống:
  • Entrelacer (dệt, kết hợp): Tuy không giống hoàn toàn nhưng có thể liên quan tới việc kết nối các ý tưởng hoặc cảm xúc.
  • Entraîner (kéo theo, dẫn dắt): Là động từ của "entraînant", có nghĩadẫn dắt hoặc kéo theo ai đó tham gia vào một hoạt động nào đó.
Từ đồng nghĩa:
  • Captivant: Hấp dẫn, lôi cuốn.
  • Fascinant: Quyến rũ, mê hoặc.
  • Attrayant: Hấp dẫn, thu hút.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể dùng "entraînant" để miêu tả không chỉ con người mà còn cả các hoạt động hoặc sự kiện.
    • Ví dụ: "Le film avait un rythme entraînant." (Bộ phim nhịp điệu lôi cuốn.)
Thành ngữ cụm từ liên quan:
  • "Être entraîné par" (bị lôi cuốn bởi): Có thể dùng để diễn tả cảm xúc hoặc hành động bị ảnh hưởng bởi một điều đó hấp dẫn.
    • Ví dụ: "Il a été entraîné par la passion." (Anh ấy đã bị lôi cuốn bởi niềm đam mê.)
Tóm lại:

"Entraînant" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp khi bạn muốn miêu tả điều đó sức hấp dẫn hoặc lôi cuốn.

tính từ
  1. lôi kéo, hấp dẫn
    • L'orateur a une éloquence entraînante
      diễn giả có tài hùng biện hấp dẫn

Comments and discussion on the word "entraînant"