Characters remaining: 500/500
Translation

enterprise

/'entəpraiz/
Academic
Friendly

Từ "enterprise" trong tiếng Anh có nghĩa chính "doanh nghiệp" hoặc "tổ chức kinh doanh", nhưng cũng có thể mang nghĩa một "dự án" hay "hoạt động" nào đó thường tính chất khó khăn hoặc táo bạo.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Doanh nghiệp (Business):

    • "Enterprise" thường được dùng để chỉ một công ty hoặc tổ chức kinh doanh.
    • dụ: "She started her own enterprise to sell handmade crafts." ( ấy đã bắt đầu doanh nghiệp riêng để bán đồ thủ công tự làm.)
  2. Dự án táo bạo (Bold project):

    • Từ này cũng có thể chỉ một dự án yêu cầu sự dũng cảm hoặc sáng tạo.
    • dụ: "The new space program is a major enterprise in science." (Chương trình không gian mới một dự án lớn trong khoa học.)
Các biến thể của từ:
  • Enterprising (tính từ): có nghĩa sáng tạo, khả năng khởi nghiệp, dám nghĩ dám làm.

    • dụ: "He is an enterprising young man who started his own business at 20." (Anh ấy một chàng trai dám nghĩ dám làm, đã bắt đầu doanh nghiệp của mình khi 20 tuổi.)
  • Entrepreneur (danh từ): người khởi nghiệp, người sáng lập doanh nghiệp.

    • dụ: "She is a successful entrepreneur who has launched several startups." ( ấy một doanh nhân thành công đã khởi động nhiều công ty khởi nghiệp.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Company: công ty.
  • Business: doanh nghiệp.
  • Venture: dự án kinh doanh, thường mang tính rủi ro.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Social enterprise: doanh nghiệp xã hội, tức là doanh nghiệp mục tiêu xã hội bên cạnh việc kiếm lời.

    • dụ: "Social enterprises aim to solve community issues while being financially sustainable." (Các doanh nghiệp xã hội nhằm giải quyết các vấn đề cộng đồng trong khi vẫn bền vững về tài chính.)
  • Public enterprise: doanh nghiệp nhà nước, tức là doanh nghiệp thuộc sở hữu của chính phủ.

    • dụ: "The public enterprise provides essential services to the community." (Doanh nghiệp nhà nước cung cấp dịch vụ thiết yếu cho cộng đồng.)
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • Take the plunge: quyết định làm một việc đó mạo hiểm hoặc khó khăn.
danh từ
  1. việc làm khó khăn; việc làm táo bạo
  2. tính dám làm
  3. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ chức kinh doanh, hãng

Comments and discussion on the word "enterprise"