Characters remaining: 500/500
Translation

entartrage

Academic
Friendly

Từ "entartrage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự đóng cáu" hoặc "sự hình thành cặn". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến nồi hơi hoặc các thiết bị sử dụng nước, nơi cặn (thườngcalcium hoặc magnesi) có thể tích tụ gây ra sự cố.

Định nghĩa
  • Entartrage (danh từ giống đực): Sự đóng cáu, sự hình thành cặn trong các thiết bị sử dụng nước, như nồi hơi, bình đun nước, hoặc máy pha phê.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh kỹ thuật:

    • "L'entartrage des chaudières peut entraîner une diminution de leur efficacité."
    • (Sự đóng cáu của nồi hơi có thể dẫn đến việc giảm hiệu suất của chúng.)
  2. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Il est important de détartrer la cafetière régulièrement pour éviter l'entartrage."
    • (Việc tẩy cặn cho máy pha phê thường xuyênrất quan trọng để tránh sự đóng cáu.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi nói về biện pháp phòng ngừa, bạn có thể sử dụng từ "détartrage" (tẩy cặn) để chỉ hành động loại bỏ cặn.
    • "Le détartrage régulier est essentiel pour prévenir l’entartrage."
    • (Việc tẩy cặn định kỳ là rất cần thiết để ngăn ngừa sự đóng cáu.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Détartrage: Danh từ chỉ hành động tẩy cặn.
  • Entartrer: Động từ chỉ hành động gây ra sự đóng cáu hoặc làm cho cặn tích tụ.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Calcaire: Cặn canxi, thườngnguyên nhân chính gây ra sự đóng cáu.
  • Raclage: Hành động cạo hoặc làm sạch bề mặt, có thể liên quan đến việc loại bỏ cặn.
Idioms phrasal verbs

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "entartrage", nhưng trong ngữ cảnh bảo trì thiết bị, bạn có thể sử dụng một số cụm từ như: - Faire un entretien: Thực hiện bảo trì (có thể bao gồm việc tẩy cặn). - Prendre soin de: Chăm sóc, bảo trì thiết bị để tránh sự đóng cáu.

Kết luận

Hi vọng rằng các bạn đã hiểu hơn về từ "entartrage" trong tiếng Pháp.

danh từ giống đực
  1. sự đóng cáu (trong nồi hơi)

Antonyms

Comments and discussion on the word "entartrage"