Characters remaining: 500/500
Translation

entamer

Academic
Friendly

Từ "entamer" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "cắt" hoặc "bắt đầu". được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể để bạn dễ hiểu hơn.

Định nghĩa Cách sử dụng
  1. Cắt mẩu đầu: Nghĩa đầu tiên phổ biến nhất của "entamer" là cắt một phần đầu của một vật đó, thườngthực phẩm.

    • Ví dụ: "Entamer un pain" nghĩa là "cắt đầu mẩu bánh mì".
  2. Khía đứt hoặc làm sướt: "Entamer" cũng có thể nghĩalàm sướt hoặc khía đứt vào bề mặt của một vật.

    • Ví dụ: "Entamer la peau" có nghĩa là "làm sướt da".
  3. Phạm vào: Từ này còn có thể được dùng để diễn tả việc xâm phạm vào một cái gì đó, như tài sản hay gia tài.

    • Ví dụ: "Entamer sa fortune" nghĩa là "phạm vào gia tài của mình".
  4. Chọc thủng: Trong ngữ cảnh quân sự, "entamer" có thể được dùng để chỉ việc chọc thủng hàng rào hoặc tuyến phòng thủ của đối phương.

    • Ví dụ: "Entamer la première ligne ennemie" nghĩa là "chọc thủng tuyến đầu của địch".
  5. Bắt đầu: "Entamer" cũng có thể được sử dụng để diễn tả việc bắt đầu một cuộc hội thoại hoặc một quá trình nào đó.

    • Ví dụ: "Entamer une conversation" nghĩa là "bắt đầu cuộc nói chuyện".
  6. Làm tổn thương: Cuối cùng, "entamer" có thể dùng để diễn tả việc làm tổn thương đến danh tiếng hoặc uy tín của ai đó.

    • Ví dụ: "Entamer la réputation de quelqu'un" nghĩa là "làm tổn thương đến danh tiếng của ai đó".
Các biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Từ "entamer" có thể được biến đổi theo thời gian, chẳng hạn như "entamé" (quá khứ phân từ), "entamerai" (tương lai).
  • Từ gần giống: Một số từ gần nghĩa có thể là "couper" (cắt), nhưng "entamer" thường mang tính chất cắt một phần đầu hơn là cắt đơn thuần.
Từ đồng nghĩa
  • "Initier": có nghĩabắt đầu, khai thác.
  • "Commencer": cũng có nghĩabắt đầu, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc cắt.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "entamer" không phảimột phần của nhiều thành ngữ hay cụm động từ thông dụng, nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành những câu có nghĩa rõ ràng hơn.

Kết luận

Tóm lại, "entamer" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ việc cắt, bắt đầu cho đến việc làm tổn thương. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt ý nghĩa chính xác nhất.

ngoại động từ
  1. cắt mẩu đầu
    • Entamer un pain
      cắt đầu mẩu bánh mì
  2. cắt; khía đứt, làm sướt (da, thịt)
    • Entamer la peau
      làm sướt da
  3. phạm vào
    • Entamer sa fortune
      phạm vào gia tài của mình
  4. chọc thủng
    • Entamer la première ligne ennemie
      chọc thủng tuyến đầu của địch
  5. bắt đầu
    • Entamer une conversation
      bắt đầu cuộc nói chuyện
  6. làm tổn thương
    • Entamer la réputation de quelqu'un
      làm tổn thương đến danh tiếng của ai

Similar Spellings

Words Containing "entamer"

Words Mentioning "entamer"

Comments and discussion on the word "entamer"