Characters remaining: 500/500
Translation

enténébrer

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "enténébrer" là một ngoại động từ, có nghĩa là "dìm trong bóng tối". Từ này thường được sử dụng để miêu tả việc làm cho một không gian trở nên tối tăm hoặc làm cho một cảm xúc trở nên u sầu.

Định nghĩa:
  1. Bóng tối: "Enténébrer" có thể được hiểulàm cho một nơi nào đó trở nên tối tăm, không ánh sáng.
  2. Nghĩa bóng: Từ này cũng được sử dụng để chỉ việc làm cho tâm trạng hoặc tâm hồn của ai đó trở nên u ám, nặng nề, không vui vẻ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • La salle est enténébrée, on ne voit rien. (Phòng chìm trong bóng tối, không nhìn thấy .)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Sa tristesse enténébre son esprit. (Nỗi buồn của anh ấy làm cho tâm trí anh ấy trở nên u ám.)
    • Les événements tragiques ont enténébré son cœur. (Những sự kiện bi thảm đã làm cho trái tim anh ấy trở nên tối tăm.)
Biến thể của từ:
  • Enténébré (tính từ): có nghĩa là "bị chìm trong bóng tối". Ví dụ: Un paysage enténébré. (Một cảnh vật bị chìm trong bóng tối.)
Các từ gần giống:
  • Obscurcir: có nghĩa là "làm tối đi", thường được dùng để chỉ việc làm giảm ánh sáng hoặc làm cho điều đó trở nên khó hiểu.
Từ đồng nghĩa:
  • Assombrir: có nghĩa là "làm trở nên tối tăm", tương tự như "enténébrer" nhưng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hơn.
Idioms cụm động từ:
  • Plonger dans l'obscurité: có nghĩa là "nhúng vào bóng tối", có thể sử dụng để chỉ việc làm cho một tình huống trở nên tồi tệ hơn.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "enténébrer", hãy chú ý rằng từ này thường mang tính chất tiêu cực, liên quan đến cảm xúc hoặc không gian u ám.
  • Tránh nhầm lẫn với các từ khác như "éclairer" (làm sáng) hoặc "illuminer" (chiếu sáng), chúng mang nghĩa hoàn toàn trái ngược.
ngoại động từ
  1. dìm trong bóng tối
    • Salle enténébrée
      phòng chìm trong bóng tối
  2. (nghĩa bóng) làm cho u sầu

Comments and discussion on the word "enténébrer"