Characters remaining: 500/500
Translation

ensimer

Academic
Friendly

Từ "ensimer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, thường được sử dụng trong ngành dệt. Nghĩa chính của từ này là "tẩm dầu vào sợi" để cải thiện tính chất của sợi dệt, giúp cho sợi mềm mại hơn dễ dàng hơn trong quá trình dệt.

Giải thích chi tiết:
  • Ngành dệt: "Ensimer" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt may, nơi các loại sợi vải cần phải được xửđể đạt được độ bền độ mịn mong muốn.
  • Tác dụng: Việc tẩm dầu vào sợi giúp ngăn ngừa sự ma sát giữa các sợi với nhau, từ đó giảm thiểu sự đứt gãy tăng độ bền cho sản phẩm cuối cùng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Avant de tisser le tissu, il faut ensimer les fils."
    • (Trước khi dệt vải, cần phải tẩm dầu vào các sợi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans l'industrie textile, le processus d'ensimer les fils est essentiel pour garantir la qualité du produit final."
    • (Trong ngành công nghiệp dệt, quy trình tẩm dầu vào các sợirất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.)
Sự phân biệt biến thể của từ:
  • Biến thể: Từ "ensimer" không nhiều biến thể phức tạp, nhưng bạn có thể gặp các dạng như "ensimé" (dạng phân từ quá khứ) khi mô tả các sợi đã được tẩm dầu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Imprégner" (tẩm, thấm) - có nghĩathấm một chất lỏng vào một vật liệu, nhưng không chỉ giới hạn trong ngành dệt.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Huile" (dầu) - mặc dù không phảitừ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng liên quan đến quá trình ensimer, dầuchất liệu chính được sử dụng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay thành ngữ nào trực tiếp liên quan đến "ensimer", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến ngành dệt như "tisser des liens" (dệt mối quan hệ) để diễn đạt ý nghĩa tương tự trong một ngữ cảnh khác.
Kết luận:

Từ "ensimer" là một thuật ngữ chuyên ngành trong dệt may, mang nghĩa tẩm dầu vào sợi để cải thiện chất lượng sản phẩm.

ngoại động từ
  1. (ngành dệt) tẩm dầu (vào sợi)

Comments and discussion on the word "ensimer"