Từ "ensimer" trong tiếng Pháp là một ngoại động từ, thường được sử dụng trong ngành dệt. Nghĩa chính của từ này là "tẩm dầu vào sợi" để cải thiện tính chất của sợi dệt, giúp cho sợi mềm mại hơn và dễ dàng hơn trong quá trình dệt.
Giải thích chi tiết:
Ngành dệt: "Ensimer" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt may, nơi mà các loại sợi vải cần phải được xử lý để đạt được độ bền và độ mịn mong muốn.
Tác dụng: Việc tẩm dầu vào sợi giúp ngăn ngừa sự ma sát giữa các sợi với nhau, từ đó giảm thiểu sự đứt gãy và tăng độ bền cho sản phẩm cuối cùng.
Ví dụ sử dụng:
"Avant de tisser le tissu, il faut ensimer les fils."
(Trước khi dệt vải, cần phải tẩm dầu vào các sợi.)
"Dans l'industrie textile, le processus d'ensimer les fils est essentiel pour garantir la qualité du produit final."
(Trong ngành công nghiệp dệt, quy trình tẩm dầu vào các sợi là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.)
Sự phân biệt và biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal Verbs:
Trong tiếng Pháp, không có cụm từ hay thành ngữ nào trực tiếp liên quan đến "ensimer", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến ngành dệt như "tisser des liens" (dệt mối quan hệ) để diễn đạt ý nghĩa tương tự trong một ngữ cảnh khác.
Kết luận:
Từ "ensimer" là một thuật ngữ chuyên ngành trong dệt may, mang nghĩa tẩm dầu vào sợi để cải thiện chất lượng sản phẩm.