Characters remaining: 500/500
Translation

ensanglanter

Academic
Friendly

Từ "ensanglanter" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa chính là "làm vấy máu", "nhuốm màu máu" hoặc "làm đổ máu". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động làm cho một vật hoặc một người trở nên vấy máu, hoặc trong các tình huống miêu tả sự tàn bạo, bạo lực.

Định nghĩa:
  1. Làm vấy máu: Khi một vật hoặc một người bị dính máu do một hành động nào đó (ví dụ: chiến tranh, bạo lực, tai nạn).
  2. Nhuốm màu máu: Khi một cái gì đó trở nên đỏ máu, có thể dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ hoặc thơ ca.
  3. Làm đổ máu: Sử dụng để chỉ việc gây ra cái chết hoặc thương tích cho ai đó, thường trong bối cảnh chiến tranh hoặc bạo lực.
Ví dụ sử dụng:
  1. Hành động cụ thể:

    • Il essuya son front ensanglanté. (Anh ta lau trán vấy máu.)
    • đây, "ensanglanté" là dạng phân từ quá khứ của "ensanglanter", được sử dụng để mô tả trạng thái của trán bị dính máu.
  2. Mô tả sự kiện:

    • Les guerres qui ont ensanglanté le pays. (Những cuộc chiến tranh đã làm đất nước đổ máu.)
    • Câu này sử dụng từ "ensanglanté" để chỉ sự tàn phá tổn thất các cuộc chiến gây ra.
  3. Sử dụng ẩn dụ:

    • Ce livre est un récit qui ensanglante l'histoire de l'humanité. (Cuốn sách nàymột câu chuyện làm nhuốm máu lịch sử nhân loại.)
    • đây, từ "ensanglante" được dùng theo nghĩa ẩn dụ, chỉ ra sự tàn bạo trong lịch sử.
Các biến thể của từ:
  • "ensanglanté": dạng phân từ quá khứ, dùng để mô tả trạng thái đã bị làm vấy máu.
  • "ensanglanter" (động từ nguyên thể): dùng để chỉ hành động làm vấy máu.
Từ gần giống:
  • Sanguinaire: có nghĩa là "tàn bạo" hoặc "khát máu", thường chỉ những người hoặc hành động tính chất gây ra sự tàn sát hoặc bạo lực.
  • Sang: có nghĩa là "máu", từ gốc của "ensanglanter".
Từ đồng nghĩa:
  • Tacher de sang: có nghĩa là "làm dính máu".
  • Rougir: có nghĩa là "đỏ" nhưng thường không mang nghĩa bạo lực như "ensanglanter".
Cụm từ thành ngữ:
  • "Être ensanglanté": nghĩa là "bị vấy máu", thường dùng để chỉ tình trạng của một người sau khi bị thương.
  • "Ensanglanter un champ de bataille": nghĩa là "làm vấy máu một chiến trường", dùng để chỉ sự tàn phá trong chiến tranh.
ngoại động từ
  1. làm vấy máu
    • Il essuya son front ensanglanté
      anh ta lau trán vấy máu
  2. làm đổ máu
    • Les guerres qui ont ensanglanté le pays
      những cuộc chiến tranh đã làm đất nước đổ máu
  3. (thơ ca) nhuốm màu máu, nhuốm đỏ

Comments and discussion on the word "ensanglanter"