Characters remaining: 500/500
Translation

enrollee

Academic
Friendly

Từ "enrollee" trong tiếng Anh có nghĩa "người đăng ký", thường được sử dụng để chỉ những người đã đăng ký tham gia vào một khóa học, lớp học, hoặc chương trình nào đó. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ các từ liên quan.

Giải thích từ "enrollee":
  • Danh từ (noun): "enrollee" chỉ một người đã hoàn tất thủ tục đăng ký để tham gia vào một khóa học hoặc chương trình nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She is an enrollee at the local community college." ( ấy một người đăng ký tại trường cao đẳng cộng đồng địa phương.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The number of enrollees in the online course has increased significantly this year." (Số lượng người đăng ký trong khóa học trực tuyến đã tăng đáng kể trong năm nay.)
Phân biệt biến thể:
  • Enroll (động từ): Hành động đăng ký.
    • dụ: "I want to enroll in a French class." (Tôi muốn đăng ký vào một lớp học tiếng Pháp.)
  • Enrollment (danh từ): Quá trình hoặc hành động đăng ký.
    • dụ: "Enrollment for the fall semester starts next month." (Việc đăng ký cho học kỳ mùa thu bắt đầu vào tháng tới.)
Từ đồng nghĩa:
  • Registrant: Người đăng ký, thường dùng trong các bối cảnh khác nhau.
  • Applicant: Người nộp đơn, có thể không chỉ giới hạn trong việc đăng ký học, còn trong nhiều lĩnh vực khác như việc làm.
Từ gần giống:
  • Student: Sinh viên, nhưng không phải tất cả những người đăng ký đều sinh viên ( dụ: có thể người đăng ký chỉ để tham gia một khóa học ngắn hạn).
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Sign up for" nghĩa đăng ký tham gia vào một cái đó.

    • dụ: "You should sign up for the workshop if you're interested." (Bạn nên đăng ký tham gia hội thảo nếu bạn quan tâm.)
  • "Registration fee" phí đăng ký, thường khoản tiền cần phải trả để hoàn tất thủ tục đăng ký.

    • dụ: "The registration fee for the conference is $100." (Phí đăng ký cho hội nghị 100 đô la.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tài liệu chính thức hoặc văn bản học thuật, bạn có thể gặp cụm từ như "the total number of enrollees" (tổng số người đăng ký) để mô tả số lượng người tham gia cụ thể.
Noun
  1. người đăng ký (học một lớp nào đó)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "enrollee"