Từ "enrayure" trong tiếng Pháp có một số nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ minh họa.
Danh từ giống cái: "enrayure" có thể được hiểu là bộ nan hoa, tức là cấu trúc tạo thành một hình tròn, thường thấy trong các thiết kế hoặc đồ vật có dạng hình tròn.
Kỹ thuật: Trong lĩnh vực kỹ thuật, "enrayure" có thể chỉ một loại khung mộc tỏa tròn, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc hoặc thiết kế nội thất.
Nông nghiệp: Trong nông nghiệp, "enrayure" có thể được hiểu là luống cày đầu tiên, tức là hàng đầu tiên mà người nông dân cày để tạo ra các luống đất cho việc trồng trọt.
Trong thiết kế:
Trong kỹ thuật:
Trong nông nghiệp:
Mặc dù "enrayure" không thường xuất hiện trong các thành ngữ hay cụm động từ, nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "faire des rayures" trong ngữ cảnh thiết kế hoặc trang trí.
Từ "enrayure" có ý nghĩa phong phú và có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như thiết kế, kỹ thuật và nông nghiệp.