Characters remaining: 500/500
Translation

enrayure

Academic
Friendly

Từ "enrayure" trong tiếng Pháp có một số nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ minh họa.

Định nghĩa:
  1. Danh từ giống cái: "enrayure" có thể được hiểubộ nan hoa, tức là cấu trúc tạo thành một hình tròn, thường thấy trong các thiết kế hoặc đồ vật dạng hình tròn.

  2. Kỹ thuật: Trong lĩnh vực kỹ thuật, "enrayure" có thể chỉ một loại khung mộc tỏa tròn, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc hoặc thiết kế nội thất.

  3. Nông nghiệp: Trong nông nghiệp, "enrayure" có thể được hiểuluống cày đầu tiên, tức là hàng đầu tiên người nông dân cày để tạo ra các luống đất cho việc trồng trọt.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong thiết kế:

    • "Le designer a créé une magnifique enrayure pour la lampe."
    • (Nhà thiết kế đã tạo ra một bộ nan hoa tuyệt đẹp cho chiếc đèn.)
  2. Trong kỹ thuật:

    • "Ce modèle d’enrayure est parfait pour la construction de structures circulaires."
    • (Mô hình khung mộc tỏa tròn này rất phù hợp cho việc xây dựng các cấu trúc hình tròn.)
  3. Trong nông nghiệp:

    • "L'enrayure est essentielle pour assurer une bonne irrigation des cultures."
    • (Luống cày đầu tiênrất quan trọng để đảm bảo việc tưới tiêu cho cây trồng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Enrayure không nhiều biến thể, nhưng khi nói về các loại hình khác nhau, chúng ta có thể sử dụng từ "rayure" (vạch, sọc) để chỉ các đường kẻ, điều này có thể gây nhầm lẫn.
Từ gần giống:
  • Rayure: Từ này chỉ về các đường kẻ hoặc sọc, thường được sử dụng trong thời trang hoặc thiết kế.
Từ đồng nghĩa:
  • Anneau: Vòng tròn, có thể sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "enrayure" không thường xuất hiện trong các thành ngữ hay cụm động từ, nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "faire des rayures" trong ngữ cảnh thiết kế hoặc trang trí.

Kết luận:

Từ "enrayure" có ý nghĩa phong phú có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như thiết kế, kỹ thuật nông nghiệp.

danh từ giống cái
  1. bộ nan hoa.
  2. (kỹ thuật) khung mộc tỏa tròn
  3. (nông nghiệp) luống cày đầu tiên

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "enrayure"