Characters remaining: 500/500
Translation

enragement

Academic
Friendly

Từ "enragement" trong tiếng Anh một danh từ (noun) có nghĩa "cảm giác tức giận dữ dội". Khi bạn cảm thấy rất tức giận về một tình huống nào đó, bạn có thể gọi đó "enragement".

Phân tích từ "enragement":
  • Định nghĩa: "Enragement" chỉ cảm giác tức giận mạnh mẽ, có thể phát sinh từ những sự kiện hoặc hành động gây khó chịu, không công bằng hoặc không hợp .
  • Cách sử dụng: Từ này thường được dùng trong văn viết hoặc trong các tình huống trang trọng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "His constant late arrivals were a source of great enragement for his colleagues." (Việc anh ấy liên tục đến muộn một nguồn tức giận lớn cho các đồng nghiệp của mình.)
  2. Câu phức: "The government's decision to cut funding for education led to public enragement." (Quyết định của chính phủ cắt giảm ngân sách cho giáo dục đã dẫn đến sự tức giận của công chúng.)
  3. Cách sử dụng nâng cao: "The enragement felt by the community after the unjust verdict was palpable." (Cảm giác tức giận của cộng đồng sau bản án không công bằng có thể cảm nhận được.)
Biến thể của từ:
  • Enraged (tính từ): "tức giận" - dụ: "She was enraged by the unfair treatment." ( ấy đã rất tức giận về sự đối xử không công bằng.)
  • Enrage (động từ): "gây tức giận" - dụ: "The news report seemed to enrage many viewers." (Báo cáo tin tức dường như đã khiến nhiều khán giả tức giận.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Fury: cơn thịnh nộ - mạnh hơn "enragement".
  • Ire: sự tức giận, thường dùng trong văn phong trang trọng hơn.
  • Indignation: sự tức giận cảm thấy bị xúc phạm hoặc không công bằng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Blow a fuse": tức giận hoặc mất kiểm soát (thường tức giận đột ngột).
  • "Get on someone's nerves": làm ai đó cảm thấy bực bội hoặc tức giận.
Tóm lại:

"Enragement" một từ diễn tả cảm giác tức giận mãnh liệt. Khi sử dụng từ này, bạn có thể diễn đạt cảm xúc một cách mạnh mẽ trang trọng hơn.

Noun
  1. một cảm giác tức giận dữ dội

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "enragement"