Characters remaining: 500/500
Translation

enluminure

Academic
Friendly

Từ "enluminure" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tô điểm" hoặc "trang trí," thường được dùng để chỉ nghệ thuật trang trí sách, đặc biệttrong các bản thảo cổ. Từ này nguồn gốc từ tiếng Latinh "illuminare," nghĩa là "chiếu sáng" hoặc "làm sáng lên," phản ánh việc sử dụng màu sắc hình ảnh để làm nổi bật các trang sách.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Danh từ giống cái: "enluminure" là danh từ giống cái (feminine noun), có nghĩanghệ thuật tô điểm, trang trí trong sách.
  2. Nghề nghiệp: Có thể hiểu đâymột nghề chuyên về việc trang trí các bản thảo, thườngbằng cách sử dụng mực màu hoặc vàng để làm cho các trang sách trở nên hấp dẫn hơn.
  3. Chữ trang trí: Từ này cũng có thể chỉ những chữ cái được trang trí đặc biệt trong các bản thảo, thườngbằng cách sử dụng các họa tiết màu sắc phong phú.
Ví dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "L’enluminure médiévale est très belle." (Nghệ thuật tô điểm thời trung cổ rất đẹp.)
  • Câu nâng cao: "Les enluminures des manuscrits anciens sont souvent réalisées avec des pigments précieux." (Các tác phẩm tô điểm trong các bản thảo cổ thường được thực hiện bằng các sắc tố quý giá.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Illumination": Một từ có thể được dùng để chỉ việc làm sáng hoặc tô điểm, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc nghệ thuật.
  • "Décoration": Nghĩatrang trí, nhưng không chuyên biệt cho sách.
  • "Miniature": Nghĩatranh nhỏ (thườngtranh vẽ trong sách), có thể liên quan đến nghệ thuật tô điểm.
Chú ý:
  • Khi nói về "enluminure," người ta thường nghĩ đến các bản thảo cổ, như các sách thánh, sách lịch sử hoặc sách thơ.
  • "Enluminure" không chỉ đơn giảnviệc tô điểm mà còn phản ánh văn hóa nghệ thuật của một thời kỳ lịch sử.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "enluminure" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng cụm từ như "faire de l’enluminure" để chỉ hành động thực hiện nghệ thuật tô điểm.

Tổng kết:

"Enluminure" là một thuật ngữ thú vị trong tiếng Pháp, thể hiện nghệ thuật sự sáng tạo trong việc trang trí sách cổ.

danh từ giống cái
  1. nghề chữ trang trí sách; chữ trang trí sách (sách cổ)
  2. sắc đỏ bừng (mặt)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "enluminure"