Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
enlèvement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự bốc đi
    • Enlèvement des boues
      sự bốc bùn đi
  • sự chiếm, sự hạ (đồn)
  • sự bắt cóc
    • Enlèvement d'enfant
      sự bắt cóc trẻ em
Related search result for "enlèvement"
Comments and discussion on the word "enlèvement"