Characters remaining: 500/500
Translation

engrained

/in'greind/
Academic
Friendly

Từ "engrained" (cách phát âm: /ɪnˈɡreɪnd/) một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "ăn sâu", "thâm căn cố đế". Từ này thường được sử dụng để mô tả những ý tưởng, thói quen, hoặc đặc điểm nào đó đã trở thành một phần không thể tách rời trong con người hoặc xã hội, giống như một thứ đó đã được khắc sâu.

Ý nghĩa cách sử dụng
  1. Thói quen hoặc đặc điểm: Khi bạn nói về một thói quen đã ăn sâu vào con người, bạn có thể nói "engrained habit". dụ:

    • "His habit of procrastination is so engrained that he struggles to meet deadlines." (Thói quen trì hoãn của anh ấy đã ăn sâu đến mức anh ấy gặp khó khăn trong việc hoàn thành thời hạn.)
  2. Chính kiến hoặc niềm tin: Từ này cũng có thể được dùng để nói về những niềm tin hoặc chính kiến đã ăn sâu trong một cộng đồng. dụ:

    • "The belief that hard work leads to success is engrained in our culture." (Niềm tin rằng lao động chăm chỉ sẽ dẫn đến thành công đã ăn sâu trong văn hóa của chúng ta.)
  3. Đặc điểm tính cách: Bạn có thể sử dụng "engrained" để mô tả tính cách của một người, dụ:

    • "Her kindness is engrained in her personality." (Sự tốt bụng của ấy đã ăn sâu vào tính cách của ấy.)
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Engrain (động từ): động từ của "engrained", có nghĩa làm cho điều đó trở thành một phần không thể tách rời.

    • dụ: "The teacher strives to engrain a sense of responsibility in her students." (Giáo viên cố gắng làm cho học sinh ý thức trách nhiệm.)
  • Deep-seated: một từ đồng nghĩa với "engrained", cũng có nghĩa "ăn sâu" hoặc "cố định".

    • dụ: "He has deep-seated fears of public speaking." (Anh ấy những nỗi sợ hãi ăn sâu về việc phát biểu trước công chúng.)
Các thành ngữ cụm từ liên quan
  • Rooted in: Có nghĩa tương tự như "engrained", thường được dùng để chỉ một điều đó đã được hình thành từ lâu khó thay đổi.
    • dụ: "Her values are deeply rooted in her family upbringing." (Giá trị của ấy đã ăn sâu vào cách giáo dục gia đình.)
Lưu ý khi sử dụng

Khi sử dụng từ "engrained", bạn thường nói về những điều trừu tượng như thói quen, niềm tin hay đặc điểm tính cách, chứ không phải những điều vật hay cụ thể.

tính từ
  1. ăn sâu, thâm căn cố đế
    • an engrained habit
      một thói quen ăn sâu
    • an engrained rague
      một thằng chí đểu, một thằng đại xỏ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "engrained"