Từ "engrained" (cách phát âm: /ɪnˈɡreɪnd/) là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "ăn sâu", "thâm căn cố đế". Từ này thường được sử dụng để mô tả những ý tưởng, thói quen, hoặc đặc điểm nào đó đã trở thành một phần không thể tách rời trong con người hoặc xã hội, giống như một thứ gì đó đã được khắc sâu.
Thói quen hoặc đặc điểm: Khi bạn nói về một thói quen đã ăn sâu vào con người, bạn có thể nói "engrained habit". Ví dụ:
Chính kiến hoặc niềm tin: Từ này cũng có thể được dùng để nói về những niềm tin hoặc chính kiến đã ăn sâu trong một cộng đồng. Ví dụ:
Đặc điểm tính cách: Bạn có thể sử dụng "engrained" để mô tả tính cách của một người, ví dụ:
Engrain (động từ): Là động từ của "engrained", có nghĩa là làm cho điều gì đó trở thành một phần không thể tách rời.
Deep-seated: Là một từ đồng nghĩa với "engrained", cũng có nghĩa là "ăn sâu" hoặc "cố định".
Khi sử dụng từ "engrained", bạn thường nói về những điều trừu tượng như thói quen, niềm tin hay đặc điểm tính cách, chứ không phải là những điều vật lý hay cụ thể.