Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
energise
/'enədʤaiz/ Cách viết khác : (energize) /'enədʤaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm mạnh mẽ, làm mãnh liệt, tiếp nghị lực cho, tiếp sinh lực cho
nội động từ
  • hoạt động mạnh mẽ
Comments and discussion on the word "energise"