Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
endowment
/in'daumənt/
Jump to user comments
danh từ
sự cúng vốn cho (một tổ chức...); vốn cúng cho (một tổ chức...)
sự để vốn lại (cho vợ, con gái...); vốn để lại (cho vợ, con gái...)
tài năng, thiên tư
(định ngữ) endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống
Related words
Synonyms:
endowment fund
gift
talent
natural endowment
Comments and discussion on the word
"endowment"