Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
endowment
/in'daumənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự cúng vốn cho (một tổ chức...); vốn cúng cho (một tổ chức...)
  • sự để vốn lại (cho vợ, con gái...); vốn để lại (cho vợ, con gái...)
  • tài năng, thiên tư
  • (định ngữ) endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống
Related words
Comments and discussion on the word "endowment"