Từ "endocranium" trong tiếng Anh có nghĩa là "màng cứng não mặt trong sọ". Đây là một thuật ngữ y học được sử dụng để chỉ lớp màng bao bọc và bảo vệ não bộ bên trong hộp sọ.
Giải thích chi tiết:
Định nghĩa: Endocranium là lớp màng cứng bao bọc não bộ, giúp bảo vệ não khỏi các chấn thương và tác động bên ngoài.
Ngữ cảnh sử dụng: Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực y học, giải phẫu và nghiên cứu về hệ thần kinh.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The endocranium is crucial for protecting the brain." (Màng cứng não mặt trong sọ rất quan trọng để bảo vệ não).
Câu nâng cao: "In neurosurgery, understanding the structure of the endocranium is essential for minimizing damage to the surrounding tissues." (Trong phẫu thuật thần kinh, việc hiểu cấu trúc của màng cứng não là rất quan trọng để giảm thiểu tổn thương cho các mô xung quanh).
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Cranium: Xương sọ, phần bao bọc đầu, nhưng không chỉ đến lớp màng bên trong.
Dura mater: Một thuật ngữ y học chỉ một trong các lớp màng màng cứng não, thường dùng để chỉ lớp ngoài cùng.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
"Cranial cavity": Khoang sọ, nơi chứa não.
"Neurosurgery": Phẫu thuật thần kinh, liên quan đến các vấn đề về não và hệ thần kinh.
Ghi chú:
Từ "endocranium" không phải là từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc nghiên cứu chuyên ngành.