Characters remaining: 500/500
Translation

endocranium

Academic
Friendly

Từ "endocranium" trong tiếng Anh có nghĩa "màng cứng não mặt trong sọ". Đây một thuật ngữ y học được sử dụng để chỉ lớp màng bao bọc bảo vệ não bộ bên trong hộp sọ.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: Endocranium lớp màng cứng bao bọc não bộ, giúp bảo vệ não khỏi các chấn thương tác động bên ngoài.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực y học, giải phẫu nghiên cứu về hệ thần kinh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The endocranium is crucial for protecting the brain." (Màng cứng não mặt trong sọ rất quan trọng để bảo vệ não).
  2. Câu nâng cao: "In neurosurgery, understanding the structure of the endocranium is essential for minimizing damage to the surrounding tissues." (Trong phẫu thuật thần kinh, việc hiểu cấu trúc của màng cứng não rất quan trọng để giảm thiểu tổn thương cho các xung quanh).
Các biến thể của từ:
  • "Endocranial" (tính từ): Liên quan đến màng cứng não. dụ: "Endocranial pressure can affect brain function." (Áp lực trong màng cứng não có thể ảnh hưởng đến chức năng não).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cranium: Xương sọ, phần bao bọc đầu, nhưng không chỉ đến lớp màng bên trong.
  • Dura mater: Một thuật ngữ y học chỉ một trong các lớp màng màng cứng não, thường dùng để chỉ lớp ngoài cùng.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Cranial cavity": Khoang sọ, nơi chứa não.
  • "Neurosurgery": Phẫu thuật thần kinh, liên quan đến các vấn đề về não hệ thần kinh.
Ghi chú:

Từ "endocranium" không phải từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc nghiên cứu chuyên ngành.

Noun
  1. màng cứng não mặt trong sọ

Comments and discussion on the word "endocranium"