Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
endocentric
Jump to user comments
Adjective
  • thực hiện chức năng ngữ pháp của một trong số các thành phần cấu thành; nội tâm
    • When `three blind mice' serves as a noun it is an endocentric construction.
      Khi cụm từ 'three blind mice' được dùng như một danh từ thì nó là một kiến trúc nội tâm.
Comments and discussion on the word "endocentric"